Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
79 | Andrei dumitru | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
68 | Lucas Olguin | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
- | Abraham Rodriguez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Markus Cimermancic | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.32 | |
85 | Marko Stojadinovic | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.27 | |
- | Luca accettola | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.68 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Santiago Morales | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Tyler Hall | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.81 | ![]() |
- | Israel Boatwright | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.1 | ![]() |
67 | bryan destin | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |