[SCO Highland League-4] Inverurie Loco Works |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 21 | 6 | 6 | 72 | 32 | 69 | 4 | 63.6% |
16 | 11 | 2 | 3 | 42 | 17 | 35 | 5 | 68.8% |
17 | 10 | 4 | 3 | 30 | 15 | 34 | 4 | 58.8% |
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 5 | 13 | 66.7% |
[SCO Highland League-15] Keith |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | 10 | 2 | 20 | 32 | 67 | 32 | 15 | 31.3% |
16 | 6 | 1 | 9 | 20 | 29 | 19 | 14 | 37.5% |
16 | 4 | 1 | 11 | 12 | 38 | 13 | 15 | 25.0% |
6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 12 | 6 | 33.3% |
Inverurie Loco Works |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO HL | 21-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO HL | 23-03-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SCO HL | 18-11-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO HL | 15-04-23 | 2 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO HL | 05-11-22 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO HL | 27-12-21 | 5 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO HL | 14-08-21 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
SCO HL | 28-11-20 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO HL | 22-02-20 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO HL | 12-10-19 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Inverurie Loco Works |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO HL | 14-02-25 | 6 - 1 (3 - 1) | 3 - 3 | -0.76 | -0.22 | -0.16 | T | 0.96 | 1.5 | 0.74 | T | T |
SCO HL | 08-02-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 0 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
SCO HL | 01-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SCO HL | 25-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SCO HL | 18-01-25 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SCO HL | 28-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SCO HL | 21-12-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 12 | - | - | - | H | - | - | |||
SCO HL | 11-12-24 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SCO HL | 16-11-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SCO HL | 02-11-24 | 2 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Keith |
Chủ - Khách |
---|
LossiemouthKeith |
KeithFormartine United |
Turriff UnitedKeith |
Banks o DeeKeith |
KeithClachnacuddin |
KeithBuckie Thistle FC |
KeithDeveronvale |
KeithClydebank FC |
Wick AcademyKeith |
KeithHuntly |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO HL | 25-01-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 18-01-25 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 28-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 13-12-24 | 5 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 30-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 16-11-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 02-11-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCOFAC | 26-10-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 19-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 12-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Inverurie Loco Works |
Inverurie Loco Works |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO HL | 08-03-2025 | Khách | Nairn County | 14 Ngày |
SCO HL | 15-03-2025 | Chủ | Strathspey Thistle | 21 Ngày |
SCO HL | 22-03-2025 | Chủ | fraserburgh | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO HL | 08-03-2025 | Chủ | fraserburgh | 14 Ngày |
SCO HL | 15-03-2025 | Khách | Huntly | 21 Ngày |
SCO HL | 22-03-2025 | Chủ | Wick Academy | 28 Ngày |