[IRN Pro League-8] Chadormalu SC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 8 | 6 | 11 | 19 | 24 | 30 | 8 | 32.0% |
12 | 6 | 3 | 3 | 12 | 7 | 21 | 6 | 50.0% |
13 | 2 | 3 | 8 | 7 | 17 | 9 | 13 | 15.4% |
6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 4 | 10 | 50.0% |
[IRN Pro League-9] Aluminium Arak |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 6 | 11 | 8 | 25 | 24 | 29 | 9 | 24.0% |
13 | 4 | 8 | 1 | 15 | 8 | 20 | 7 | 30.8% |
12 | 2 | 3 | 7 | 10 | 16 | 9 | 14 | 16.7% |
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 6 | 7 | 33.3% |
Chadormalu SC |
Chủ - Khách |
---|
Chadormalou ArdakanAluminium Arak |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Iran Cup | 16-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Chadormalu SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRN PR | 03-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | -0.64 | -0.30 | -0.21 | B | 0.80 | 0.75 | 0.90 | B | X |
Iran Cup | 24-11-24 | 2 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
IRN PR | 01-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | -0.37 | -0.36 | -0.38 | T | 0.94 | 0 | 0.88 | T | X |
IRN PR | 25-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.34 | -0.37 | -0.39 | T | -0.94 | 0 | 0.82 | T | X |
IRN PR | 17-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.43 | -0.35 | -0.32 | T | -0.98 | 0.25 | 0.80 | T | X |
IRN PR | 05-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.71 | -0.25 | -0.14 | B | -0.94 | 1.25 | 0.76 | T | X |
IRN PR | 27-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
IRN PR | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 0 | -0.67 | -0.28 | -0.17 | H | 0.99 | 1 | 0.83 | T | H |
IRN PR | 14-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
IRN PR | 30-08-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 4 | -0.66 | -0.26 | -0.18 | B | 0.95 | 1 | 0.87 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 17%
Aluminium Arak |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRN PR | 02-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | -0.42 | -0.32 | -0.38 | 0.82 | 0 | 1.00 | X | ||
Iran Cup | 23-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
IRN PR | 01-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | -0.58 | -0.30 | -0.22 | 0.98 | 0.75 | 0.84 | X | ||
IRN PR | 27-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | -0.60 | -0.32 | -0.22 | 0.90 | 0.75 | 0.80 | H | ||
IRN PR | 20-10-24 | 4 - 2 (1 - 2) | 0 - 5 | -0.43 | -0.37 | -0.32 | -0.98 | 0.25 | 0.73 | T | ||
IRN PR | 04-10-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 7 - 3 | -0.47 | -0.34 | -0.29 | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | ||
IRN PR | 27-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | -0.44 | -0.34 | -0.33 | 0.97 | 0.25 | 0.85 | X | ||
IRN PR | 20-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.61 | -0.33 | -0.16 | 0.88 | 0.75 | 0.94 | T | ||
IRN PR | 14-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | -0.50 | -0.37 | -0.25 | 1.00 | 0.5 | 0.82 | X | ||
IRN PR | 29-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 1 - 1 | -0.37 | -0.34 | -0.39 | 0.97 | 0 | 0.85 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Chadormalu SC |
Chadormalu SC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
IRN PR | 19-12-2024 | Khách | Foolad Khozestan | 9 Ngày |
IRN PR | 26-12-2024 | Chủ | Esteghlal Tehran | 16 Ngày |
IRN PR | 02-01-2025 | Khách | Gol Gohar FC | 23 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
IRN PR | 20-12-2024 | Chủ | Esteghlal Tehran | 10 Ngày |
IRN PR | 27-12-2024 | Khách | Malavan | 17 Ngày |
IRN PR | 02-01-2025 | Chủ | Shams Azar Qazvin | 23 Ngày |