Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Bongani Mpandle | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
41 | Wonderboy Makhubu | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Sphelele Mkhulise | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Lebohang Maboe | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Mosa Lebusa | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Arthur Sales | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
30 | Ronwen Williams | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Iqraam Rayners | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
38 | P. Shalulile | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
25 | Khuliso Johnson Mudau | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
4 | Teboho Mokoena | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
6 | Aubrey Maphosa Modiba | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | ![]() |
20 | Grant Kekana | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Marcelo Allende | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
34 | Mothobi Mvala | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
27 | Thapelo Morena | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |