[ENG FA Women's Cup-] Huddersfield (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | 7 | 33.3% |
[ENG FA Women's Cup-] Nantwich Town (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
Huddersfield (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Huddersfield (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENLW | 27-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ENLW | 06-10-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG WPR LC | 29-09-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENLW | 26-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.69 | -0.24 | -0.22 | H | 0.79 | 1 | 0.91 | T | X |
ENLW | 22-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
ENLW | 08-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG WNPL | 05-05-24 | 3 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG WNPL | 21-04-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG WNPL | 14-04-24 | 10 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG WNPL | 11-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 13 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Nantwich Town (W) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Huddersfield (w) |
Nantwich Town (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Huddersfield (w) |
Nantwich Town (W) |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |