[SER Cup-] Trepca |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 5 | 11 | 50.0% |
[SER Cup-] Radnicki Nis |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 14 | 8 | 33.3% |
Trepca |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Trepca |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SER SL | 12-09-20 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
SER SL | 09-09-20 | 2 - 3 (2 - 2) | 6 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
SER SL | 30-08-20 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
SER SL | 22-08-20 | 4 - 1 (2 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
SER SL | 16-08-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
SER SL | 14-03-20 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
SER SL | 16-11-19 | 1 - 3 (1 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
SER SL | 09-11-19 | 1 - 2 (1 - 2) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
SER CUP | 10-10-19 | 0 - 8 (0 - 2) | 0 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
SER SL | 28-08-19 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 6 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Radnicki Nis |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SER D1 | 18-10-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 1 - 2 | -0.94 | -0.12 | -0.06 | 0.83 | 2.5 | 0.93 | T | ||
SER D1 | 04-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 7 | -0.48 | -0.30 | -0.34 | 0.86 | 0.25 | 0.96 | X | ||
SER D1 | 28-09-24 | 3 - 3 (0 - 0) | 9 - 4 | -0.66 | -0.26 | -0.20 | 0.99 | 1 | 0.83 | T | ||
SER D1 | 22-09-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 4 - 7 | -0.50 | -0.32 | -0.30 | -0.98 | 0.5 | 0.80 | T | ||
SER D1 | 16-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.33 | -0.32 | -0.47 | 0.95 | -0.25 | 0.87 | X | ||
SER D1 | 30-08-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 4 | -0.45 | -0.31 | -0.37 | 1.00 | 0.25 | 0.76 | T | ||
SER D1 | 24-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 9 | -0.43 | -0.33 | -0.36 | 0.75 | 0 | -0.93 | T | ||
SER D1 | 09-08-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 2 - 4 | -0.56 | -0.29 | -0.27 | 0.79 | 0.5 | 0.97 | T | ||
SER D1 | 04-08-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 3 - 7 | -0.49 | -0.29 | -0.34 | 0.83 | 0.25 | 0.93 | T | ||
SER D1 | 28-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | -0.30 | -0.30 | -0.52 | 0.88 | -0.5 | 0.94 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%
Trepca |
Trepca |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SER D1 | 02-11-2024 | Khách | Tekstilac | 3 Ngày |
SER D1 | 09-11-2024 | Chủ | Novi Pazar | 10 Ngày |
SER D1 | 23-11-2024 | Chủ | Cukaricki Stankom | 24 Ngày |