[FA Cup-] Mickleover Sports |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 3 | 14 | 66.7% |
[FA Cup-] Anstey Nomads |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 5 | 11 | 50.0% |
Mickleover Sports |
Chủ - Khách |
---|
Anstey NomadsMickleover Sports |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 22-09-18 | 1 - 7 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Mickleover Sports |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-N PR | 10-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 9 - 5 | -0.44 | -0.29 | -0.39 | T | 0.76 | 0 | 1.00 | T | X |
ENG-N PR | 07-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAC | 31-08-24 | 5 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-N PR | 26-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 8 | -0.49 | -0.29 | -0.33 | H | 0.79 | 0.25 | -0.97 | T | X |
ENG-N PR | 24-08-24 | 2 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG-N PR | 20-08-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-N PR | 17-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-N PR | 13-08-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 4 - 12 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-N PR | 10-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 23-07-24 | 0 - 5 (0 - 1) | 1 - 7 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Anstey Nomads |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 07-09-24 | 6 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 31-08-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 26-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 9 | -0.35 | -0.27 | -0.50 | 0.80 | -0.5 | -0.98 | X | ||
ENG UD1 | 13-08-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 27-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 04-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 30-04-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 5 | -0.56 | -0.26 | -0.29 | 0.97 | 0.75 | 0.85 | T | ||
ENG UD1 | 16-04-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 09-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 01-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
Mickleover Sports |
Mickleover Sports |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |