Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Omar Valencia | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 7.53 | ![]() |
82 | Ibrahim Kasule | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 6.16 | |
45 | Copeland berkley | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
37 | Mohammed sofo | Tiền đạo | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
- | Tanner Rosborough | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
- | Aiden Jarvis | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
- | Aiden·Stokes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Curtis Ofori | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.86 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Christian·Koffi | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 6 | 0 | 0 | 0 | 8.69 | ![]() ![]() |
- | Jeffrey Gal | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.29 | |
37 | Javier Casas | Tiền vệ | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.18 | ![]() |
- | David Poreba | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.72 | |
- | Sergio Oregel | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.04 | ![]() |
- | Justin Reynolds | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.68 | ![]() |
- | luka prpa | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Christopher Cupps | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |