Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | bismark ubah | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
- | Ricardo cadima | - | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
- | F. Suárez | Thủ môn | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
9 | Matheus Alves | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6.5 | |
6 | Daniel flores | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Victor Hugo Melgar | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.5 | ![]() |
12 | Roberto Rivas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Roler Ferrufino | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
- | Saul Torres Rojas | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Saul Torres Rojas | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 7.6 | |
- | Luis Banegas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.7 | |
- | lider yanarico | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | |
11 | Javier Sanguinetti | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 9 | ![]() |
17 | Ronaldo Sánchez | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 7 | ![]() |