Kèo trực tuyến
HDP
Tài xỉu
1x2
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm - | 0.93 0.75 0.88 0.93 0.75 0.88 | 0.80 2.25 1.00 0.80 2.25 1.00 | 1.67 3.5 4.5 1.67 3.5 4.5 |
Live - | 0.93 0.75 0.88 0.93 0.75 0.88 | 0.80 2.25 1.00 0.80 2.25 1.00 | 1.67 3.5 4.5 1.67 3.5 4.5 |
14 1:0 | 0.92 0.75 0.87 0.85 0.75 0.95 | 0.90 2.25 0.90 0.82 3.25 0.97 | 1.66 3.5 4.75 1.2 6 9.5 |
30 2:0 | 0.85 0.5 0.95 0.92 0.5 0.87 | 0.75 4 -0.95 1.00 4 0.80 | 1.05 11 21 1.05 11 19 |
HT 2:0 | 0.80 0.25 1.00 0.80 0.25 1.00 | 0.95 3.5 0.85 0.97 3.5 0.82 | 1.04 13 23 1.04 12 23 |
67 2:1 | - - - - | -0.93 3 0.72 0.75 3.75 -0.95 | 1.03 15 29 1.18 5.5 13 |
71 2:1 | -0.91 0.25 0.70 -0.87 0.25 0.67 | - - - - | - - - - - - |
73 2:2 | -0.83 0.25 0.65 -0.91 0.25 0.70 | 0.95 3.75 0.85 1.00 4.75 0.80 | 1.16 5.5 15 2.75 1.9 5 |
84 2:3 | -0.83 0.25 0.65 -0.80 0.25 0.62 | 0.77 4.5 -0.98 -0.91 5.5 0.70 | 2.87 1.8 5.5 13 3.5 1.33 |
86 2:4 | -0.74 0.25 0.57 -0.67 0.25 0.50 | -0.87 6.5 0.67 -0.74 6.5 0.57 | 29 15 1.03 34 17 1.02 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
HDP
Sớm
0.93
0.75
0.88
Live
0.90
0.75
0.90
Trực tiếp
Chat
Sogdiana JizakCầu thủ chủ chốtTermez Surkhon
Sogdiana JizakSự kiện chínhTermez Surkhon
phạt đền
Phút




















