Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | rurik gunnarsson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Alex Thór Hauksson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Astbjorn Thordarson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Atli Sigurjonsson | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Jóhannes Kristinn Bjarnason | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Elmar Bjarnason | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Jeppe Pedersen | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jeppe Gertsen | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Benedikt Waren | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Gunnar Jonas Hauksson | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Morten Hansen | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Andri Rúnar Bjarnason | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Benjamin Schubert | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |