[ENG FA Trophy-] Hednesford Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 21 | 5 | 16 | 83.3% |
[ENG FA Trophy-] Chasetown |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 7 | 33.3% |
Hednesford Town |
Chủ - Khách |
---|
ChasetownHednesford Town |
Hednesford TownChasetown |
Hednesford TownChasetown |
Hednesford TownChasetown |
ChasetownHednesford Town |
Hednesford TownChasetown |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 05-09-20 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.29 | -0.27 | -0.59 | T | 0.80 | -0.75 | 0.90 | T | X |
INT CF | 09-07-16 | 1 - 0 (0 - 0) | 14 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 16-07-15 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 30-07-13 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG-N PR | 09-04-12 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG-N PR | 26-12-11 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:83% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Hednesford Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 17-09-24 | 4 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAC | 14-09-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG FAT | 07-09-24 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAC | 31-08-24 | 1 - 6 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 27-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 30-03-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 19-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG UD1 | 02-02-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 6 | -0.49 | -0.30 | -0.33 | B | 0.83 | 0.25 | 0.93 | B | T |
ENG UD1 | 12-09-23 | 3 - 2 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAT | 09-09-23 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Chasetown |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 07-09-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 30-07-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 23-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 0 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 30-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 16-01-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | -0.44 | -0.29 | -0.39 | 0.77 | 0 | 0.99 | X | ||
ENG FAT | 23-09-23 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 09-09-23 | 5 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-07-23 | 3 - 2 (2 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 18-04-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 08-04-23 | 0 - 4 (0 - 2) | 5 - 8 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Hednesford Town |
Hednesford Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |