[WAL Cup-] Llandudno |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 11 | 2 | 0.0% |
[WAL Cup-] Llanberis |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 11 | 16 | 4 | 16.7% |
Llandudno |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Llandudno |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL CLC | 17-09-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 13-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 07-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
WAL FAWC | 28-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | -0.45 | -0.27 | -0.40 | B | 0.78 | 0 | 0.98 | B | H |
WAL FAWC | 23-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 16-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
WAL FAWC | 09-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 06-08-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 4 - 3 | -0.93 | -0.13 | -0.09 | B | 0.80 | 2.5 | 0.90 | B | T |
WAL CLC | 03-08-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
WAL FAWC | 27-07-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 13 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Llanberis |
Chủ - Khách |
---|
PorthmadogLlanberis |
LlanberisPorthmadog |
Molde AlexanderLlanberis |
LlanberisCaersws |
Dyffryn Nantlle ValeLlanberis |
Flint TownLlanberis |
Newi Cefn DruidsLlanberis |
Bangor City FCLlanberis |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WALC | 14-08-21 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
WALC | 29-10-19 | 7 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
WALC | 01-10-16 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
WALC | 08-11-14 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
WALC | 04-10-14 | 3 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
WALC | 12-10-13 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
WALC | 06-10-12 | 7 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
WALC | 01-10-05 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:13% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Llandudno |
Llanberis |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Llandudno |
Llanberis |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |