[IRQ Cup-] Al Karkh |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 7 | 33.3% |
[IRQ Cup-] Amanat Baghdad |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 5 | 0 | 8 | 7 | 8 | 16.7% |
Al Karkh |
Chủ - Khách |
---|
Al KarkhBaghdad |
BaghdadAl Karkh |
BaghdadAl Karkh |
Al KarkhBaghdad |
BaghdadAl Karkh |
Al KarkhBaghdad |
BaghdadAl Karkh |
Al KarkhBaghdad |
Al KarkhBaghdad |
BaghdadAl Karkh |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D1 | 29-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
IRQ D1 | 03-11-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
IRQ C | 13-04-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
IRQ D1 | 20-05-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
IRQ D1 | 16-12-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | H | - | - | - | ||
IRQ D1 | 18-07-21 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
IRQ D1 | 14-02-21 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 21-10-19 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
IRQ D1 | 24-07-19 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 1 | - | - | - | H | - | - | - | ||
IRQ D1 | 26-02-19 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 7 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Al Karkh |
Chủ - Khách |
---|
Al ShortaAl Karkh |
Al TalabaAl Karkh |
Al KarkhAI Kahrabaa |
Al-NaftAl Karkh |
Al KarkhKarbalaa |
DuhokAl Karkh |
Al KarkhAl Quwa Al Jawiya |
Al KarkhNaft Misan |
AL MinaaAl Karkh |
Al ZawraaAl Karkh |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D1 | 11-12-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
IRQ D1 | 05-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
IRQ D1 | 30-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
IRQ D1 | 25-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
IRQ D1 | 06-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
IRQ D1 | 02-11-24 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
IRQ D1 | 30-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
IRQ D1 | 25-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
IRQ D1 | 04-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
IRQ D1 | 26-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Amanat Baghdad |
Chủ - Khách |
---|
BaghdadAl Hussein |
El AtesalatBaghdad |
BaghdadAl Bahri |
Al RamadiBaghdad |
BaghdadMosul FC |
BaghdadAl-Naft |
Naft AlwasatBaghdad |
KarbalaaBaghdad |
BaghdadAl Quwa Al Jawiya |
BaghdadAI Kahrabaa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D2 | 02-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D2 | 25-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D2 | 17-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D2 | 11-11-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D2 | 03-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 0 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 13-07-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 04-07-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 30-06-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 26-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 22-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Al Karkh |
Al Karkh |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |