[ALG U21-2-] MO Constantine U21 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 4 | 18 | 100.0% |
[ALG U21-2-] IRB Ouargla U21 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 4 | 2 | 6 | 9 | 4 | 0.0% |
MO Constantine U21 |
Chủ - Khách |
---|
MO Constantine U21IRB Ouargla U21 |
MO Constantine U21IRB Ouargla U21 |
MO Constantine U21IRB Ouargla U21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ALG U21 | 16-01-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ALG U21 | 03-02-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ALG U21 | 25-12-21 | 2 - 2 (2 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
MO Constantine U21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ALG U21 | 14-12-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 6 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
ALG U21 | 07-12-24 | 5 - 2 (2 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
ALG U21 | 16-11-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ALG U21 | 09-11-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ALG U21 | 01-11-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
ALG U21 | 26-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
ALG U21 | 22-10-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 1 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
ALG U21 | 18-10-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ALG U21 | 04-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ALG U21 | 28-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
IRB Ouargla U21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ALG U21 | 07-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ALG U21 | 15-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ALG U21 | 20-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ALG U21 | 27-04-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 10 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ALG U21 | 16-02-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 11 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ALG U21 | 24-01-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ALG U21 | 16-01-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ALG U21 | 29-12-23 | 3 - 1 (0 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
ALG U21 | 08-12-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ALG U21 | 24-11-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
MO Constantine U21 |
MO Constantine U21 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |