Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Adriel Fernandez | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | ![]() |
- | Ivan Huayhuata | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Jose Feliciano Penarrieta | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | leonardo justiniano | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Diego Navarro | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Gustavo Salvatierra | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Elder Arauz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Gustavo Cristaldo | Tiền vệ | 4 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Thomaz | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Miguel Quiroga | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Denilson Valda | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Wilfredo Soleto | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |