[TUN Professional League 2-7] CO Sidi Bouzid |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 6 | 7 | 6 | 20 | 19 | 25 | 7 | 31.6% |
11 | 6 | 3 | 2 | 15 | 9 | 21 | 4 | 54.5% |
8 | 0 | 4 | 4 | 5 | 10 | 4 | 12 | 0.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 8 | 33.3% |
[TUN Professional League 2-6] BS Bouhajla |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 8 | 4 | 7 | 18 | 16 | 28 | 6 | 42.1% |
10 | 6 | 1 | 3 | 11 | 6 | 19 | 6 | 60.0% |
9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 10 | 9 | 5 | 22.2% |
6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 8 | 4 | 16.7% |
CO Sidi Bouzid |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
CO Sidi Bouzid |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 15-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
TTLd | 08-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 01-12-24 | 3 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 24-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 17-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 09-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
TTLd | 03-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 26-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
TTLd | 20-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 13-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
BS Bouhajla |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 20-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 15-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 08-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 5 | -0.78 | -0.24 | -0.11 | 0.83 | 1.25 | 0.99 | T | ||
TTLd | 01-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 24-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 17-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 10-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 03-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 27-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 20-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
CO Sidi Bouzid |
CO Sidi Bouzid |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |