So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
1.00
0.75
0.80
0.95
3
0.85
1.75
3.50
3.75
Live
1.00
0.75
0.80
0.95
3
0.85
1.75
3.50
3.75
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Brondby IF (w)
ChủHòaKhách
AGF Kvindefodbold APS (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Brondby IF (w)So Sánh Sức MạnhAGF Kvindefodbold APS (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 70%So Sánh Đối Đầu30%
  • Tất cả
  • 7T 0H 3B
    3T 0H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN Elitedivisionen-9] Brondby IF (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18864271630944.4%
942313814744.4%
944114816844.4%
612347516.7%
[DEN Elitedivisionen-11] AGF Kvindefodbold APS (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1862101732201133.3%
921671871122.2%
9414101413944.4%
6222118833.3%

Thành tích đối đầu

Brondby IF (w)            
Chủ - Khách
AGF Kvindefodbold APS (W)Brondby IF (W)
Brondby IF (W)AGF Kvindefodbold APS (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)Brondby IF (W)
Brondby IF (W)AGF Kvindefodbold APS (W)
Brondby IF (W)AGF Kvindefodbold APS (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)Brondby IF (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)Brondby IF (W)
Brondby IF (W)AGF Kvindefodbold APS (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)Brondby IF (W)
Brondby IF (W)AGF Kvindefodbold APS (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DWLWC08-03-250 - 1
(0 - 1)
4 - 2---T---
DEN WD119-10-240 - 1
(0 - 0)
1 - 0---B---
DEN WD121-09-242 - 3
(1 - 1)
4 - 3---T---
DEN WD126-05-244 - 0
(3 - 0)
7 - 1---T---
DWLWC17-05-243 - 1
(0 - 0)
4 - 4---T---
DWLWC27-04-242 - 1
(1 - 0)
5 - 6---B---
DEN WD113-04-242 - 1
(1 - 1)
4 - 2---B---
DEN WD112-11-232 - 1
(1 - 1)
4 - 3---T---
DEN WD102-09-230 - 2
(0 - 2)
0 - 9---T---
DEN WD105-11-222 - 1
(1 - 0)
6 - 1---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Brondby IF (w)            
Chủ - Khách
Nordsjaelland (W)Brondby IF (W)
Brondby IF (W)Nordsjaelland (W)
Brondby IF (W)Nordsjaelland (W)
Fortuna Hjorring (W)Brondby IF (W)
Brondby IF (W)HB Koge (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)Brondby IF (W)
Brondby IF (W)Rosenborg BK (W)
Brondby IF (W)Malmo (W)
Brondby IF (W)Vittsjo GIK (W)
Brondby IF (W)Kristianstads DFF (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DWLWC17-04-252 - 1
(1 - 0)
5 - 3---B--
DEN WD112-04-251 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.44-0.31-0.37H-0.950.250.77TX
DWLWC29-03-250 - 1
(0 - 0)
4 - 1---B--
DEN WD122-03-250 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.46-0.31-0.35H0.940.250.88TX
DEN WD115-03-251 - 3
(0 - 2)
5 - 3---B--
DWLWC08-03-250 - 1
(0 - 1)
4 - 2---T--
INT CF02-03-250 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.55-0.27-0.30B0.830.50.93BX
INT CF22-02-252 - 0
(1 - 0)
3 - 3---T--
INT CF15-02-251 - 2
(0 - 1)
- ---B--
INT CF08-02-251 - 1
(0 - 1)
0 - 1---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 0%

AGF Kvindefodbold APS (w)            
Chủ - Khách
Odense BK (W)AGF Kvindefodbold APS (W)
Nordsjaelland (W)AGF Kvindefodbold APS (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)Fortuna Hjorring (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)Brondby IF (W)
Midtjylland (W)AGF Kvindefodbold APS (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)Kolding BK (W)
Odense BK (W)AGF Kvindefodbold APS (W)
Fortuna Hjorring (W)AGF Kvindefodbold APS (W)
Nordsjaelland (W)AGF Kvindefodbold APS (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)Kolding BK (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN WD112-04-253 - 2
(1 - 1)
5 - 6-----
DEN WD122-03-251 - 2
(0 - 1)
2 - 6-----
DEN WD115-03-252 - 2
(1 - 2)
6 - 1-----
DWLWC08-03-250 - 1
(0 - 1)
4 - 2---T--
INT CF04-03-251 - 1
(0 - 0)
- -----
INT CF15-02-254 - 0
(3 - 0)
- -----
INT CF01-02-250 - 4
(0 - 2)
8 - 7-0.50-0.29-0.360.780.250.92T
INT CF26-01-250 - 1
(0 - 0)
- -----
DEN WD123-11-241 - 2
(0 - 1)
7 - 0-----
DEN WD116-11-242 - 1
(1 - 0)
2 - 8-0.75-0.24-0.170.851.250.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Brondby IF (w)So sánh số liệuAGF Kvindefodbold APS (w)
  • 8Tổng số ghi bàn20
  • 0.8Trung bình ghi bàn2.0
  • 11Tổng số mất bàn10
  • 1.1Trung bình mất bàn1.0
  • 20.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Brondby IF (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
AGF Kvindefodbold APS (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
320166.7%Xem133.3%266.7%Xem
Brondby IF (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
622233.3%Xem350.0%233.3%Xem
AGF Kvindefodbold APS (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
3300100.0%Xem00.0%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Brondby IF (w)Thời gian ghi bànAGF Kvindefodbold APS (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    11
    0 Bàn
    4
    3
    1 Bàn
    1
    4
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    5
    Bàn thắng H1
    7
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Brondby IF (w)Chi tiết về HT/FTAGF Kvindefodbold APS (w)
  • 0
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    12
    8
    H/H
    0
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    3
    4
    B/B
ChủKhách
Brondby IF (w)Số bàn thắng trong H1&H2AGF Kvindefodbold APS (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    13
    9
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    2
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Brondby IF (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN WD104-05-2025KháchNordsjaelland (W)8 Ngày
DEN WD111-05-2025ChủFortuna Hjorring (W)15 Ngày
DEN WD125-05-2025KháchHB Koge (W)29 Ngày
AGF Kvindefodbold APS (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN WD104-05-2025ChủOdense BK (W)8 Ngày
DEN WD111-05-2025ChủNordsjaelland (W)15 Ngày
DEN WD125-05-2025KháchFortuna Hjorring (W)29 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 44.4%Thắng33.3% [6]
  • [6] 33.3%Hòa11.1% [6]
  • [4] 22.2%Bại55.6% [10]
  • Chủ/Khách
  • [4] 22.2%Thắng22.2% [4]
  • [2] 11.1%Hòa5.6% [1]
  • [3] 16.7%Bại22.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.89 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.72 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    0.94
  • TB mất điểm
    1.78
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.39
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 36.36%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn50.00% [5]
  • [4] 36.36%Hòa20.00% [2]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Brondby IF (w) VS AGF Kvindefodbold APS (w) ngày 26-04-2025 - Thông tin đội hình