[INT CF-] Chasetown |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 7 | 9 | 50.0% |
[INT CF-] Walsall Wood |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 15 | 16 | 6 | 33.3% |
Chasetown |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Chasetown |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 30-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 16-01-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | -0.44 | -0.29 | -0.39 | B | 0.77 | 0 | 0.99 | B | X |
ENG FAT | 23-09-23 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAT | 09-09-23 | 5 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 08-07-23 | 3 - 2 (2 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 18-04-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 08-04-23 | 0 - 4 (0 - 2) | 5 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 25-03-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 21-03-23 | 3 - 0 (3 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 22-11-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 0%
Walsall Wood |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 20-07-24 | 3 - 6 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 16-04-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 09-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 26-03-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 19-03-24 | 3 - 4 (1 - 3) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 27-02-24 | 2 - 3 (0 - 3) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 30-01-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 23-01-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 09-01-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.65 | -0.24 | -0.22 | 0.94 | 1 | 0.82 | X | ||
ENG FAT | 18-11-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 13 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Chasetown |
Chasetown |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |