Al-Raed SFC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Amir SaâyoudTiền vệ00000006.2
9Raed Al-GhamdiTiền đạo00000000
-Hamad Al JayzaniHậu vệ00000000
30Saleh AlohaymidThủ môn00000000
24Khaled Al-SobeaiHậu vệ00000000
13Abdullah Al-YousifHậu vệ00000000
18Naif HazzaziTiền vệ00000000
45Yahya Sunbul MubarakHậu vệ00000000
16Ayoub QasmiHậu vệ00000000
50Meshary SanyorThủ môn00000006.2
32Mohammed Al-DosariHậu vệ00000006.7
4Abdullah HazaziHậu vệ00010006.7
21Oumar GonzalezHậu vệ00000006.7
12Zakaria Al HawsawiHậu vệ00021006.7
17Mehdi AbeidTiền vệ00000006.4
5Salomon TwehTiền vệ10021017.5
Thẻ vàngThẻ đỏ
8Mathias NormannTiền vệ10000005.8
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
26Yousri BouzokTiền đạo31000017.2
15Saleh Al AmriTiền đạo10110016.9
Bàn thắngThẻ vàng
11Karim El BerkaouiTiền đạo10110007.3
Bàn thắngThẻ vàng
Al-Riyadh
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Talal Riyadh Al Shubili-00000000
6Saud ZaydanTiền vệ00000000
40Abdurahman Al ShammeriThủ môn00000000
27Hussain Ali AlnwaiqiHậu vệ00000006.7
28Bader Al MutairiTiền đạo00000000
25Suwailem Al MenhaliHậu vệ00000000
10Nawaf Al-AbedTiền vệ00000000
7Mohmmed Al-AqeelTiền đạo00000000
50Nawaf Al-HawsawiHậu vệ00000000
82Milan BorjanThủ môn00000006.1
87Marzouq TambaktiHậu vệ00000006.3
5Yoann BarbetHậu vệ00000006.8
21Lucas Kal Schenfeld PrigioliTiền vệ00000006.3
8Abdulelah Al KhaibariHậu vệ20000006.7
11Ibrahim BayeshTiền vệ00020006.5
88Yahia Al-ShehriTiền vệ00000006.3
Thẻ vàng
20Antonio Jose De CarvalhoTiền vệ20110007.5
Bàn thắng
43Bernard MensahTiền vệ10000006.2
77Sekou LegaTiền đạo10000006.2
13Mohamed KonateTiền đạo20000006.3

Al-Riyadh vs Al-Raed SFC ngày 21-02-2025 - Thống kê cầu thủ