[MOZ C-] Ferroviario Maputo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 3 | 6 | 16.7% |
[MOZ C-] Ferrovario Lichinga |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | 8 | 33.3% |
Ferroviario Maputo |
Chủ - Khách |
---|
Ferroviario MaputoFerrovario Lichinga |
Ferroviario MaputoFerrovario Lichinga |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MOZ C | 15-05-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 0 | - | - | - | B | - | - | - | ||
MOZ C | 10-10-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ferroviario Maputo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MOZ C | 14-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
MOZ C | 26-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
MOZ C | 15-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
MOZ C | 02-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
MOZ C | 27-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
MOZ C | 12-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
MOZ C | 28-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
MOZ C | 07-10-23 | 4 - 0 (1 - 0) | 1 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
MOZ C | 23-09-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
MOZ C | 12-09-23 | 3 - 1 (3 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ferrovario Lichinga |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MOZ C | 12-07-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 12 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
MOZ C | 21-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
MOZ C | 24-09-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
MOZ C | 03-06-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 12 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
MOZ C | 15-05-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
MOZ C | 21-11-22 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
MOZ C | 24-10-22 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
MOZ C | 10-10-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
MOZ C | 03-07-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
MOZ C | 11-08-21 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |