[ROM Cup-] CS Dinamo Bucuresti |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 4 | 12 | 66.7% |
[ROM Cup-6] Afumati |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 6 | 0.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 4 | 15 | 83.3% |
CS Dinamo Bucuresti |
Chủ - Khách |
---|
CS Dinamo BucurestiAfumati |
AfumatiCS Dinamo Bucuresti |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D3 | 05-06-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 3 | -0.48 | -0.29 | -0.37 | B | 0.88 | 0.25 | 0.82 | B | X |
ROM D3 | 01-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
CS Dinamo Bucuresti |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D3 | 12-06-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | -0.50 | -0.29 | -0.35 | T | 0.77 | 0.25 | 0.93 | T | T |
ROM D3 | 05-06-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 3 | -0.48 | -0.29 | -0.37 | B | 0.88 | 0.25 | 0.82 | B | X |
ROM D3 | 01-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ROM D3 | 25-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ROM D3 | 03-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.63 | -0.27 | -0.25 | T | 0.79 | 0.75 | 0.91 | T | X |
ROM D3 | 26-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.40 | -0.31 | -0.44 | T | 0.95 | 0 | 0.75 | T | X |
ROM D3 | 13-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
ROM D3 | 05-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
ROM D3 | 29-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ROM D3 | 22-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | -0.86 | -0.18 | -0.11 | T | 0.74 | 1.75 | 0.96 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 20%
Afumati |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D2 | 03-08-24 | 2 - 4 (2 - 3) | 3 - 11 | -0.63 | -0.28 | -0.22 | 0.83 | 0.75 | 0.93 | T | ||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 05-06-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 3 | -0.48 | -0.29 | -0.37 | B | 0.88 | 0.25 | 0.82 | B | X |
ROM D3 | 01-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ROM D3 | 25-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 22-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 08-05-24 | 5 - 1 (1 - 1) | 11 - 3 | -0.80 | -0.20 | -0.15 | 0.78 | 1.5 | 0.92 | T | ||
ROM D3 | 26-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 12 | -0.36 | -0.29 | -0.50 | 0.90 | -0.25 | 0.80 | X | ||
ROM D3 | 20-04-24 | 3 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 06-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
CS Dinamo Bucuresti |
CS Dinamo Bucuresti |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ROM D2 | 10-08-2024 | Chủ | CS Mioveni | 3 Ngày |
ROM D2 | 17-08-2024 | Khách | Corvinul Hunedoara | 10 Ngày |
ROM D2 | 24-08-2024 | Chủ | Metaloglobus | 17 Ngày |