Bên nào sẽ thắng?

CS Dinamo Bucuresti
ChủHòaKhách
Afumati
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CS Dinamo BucurestiSo Sánh Sức MạnhAfumati
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 45%So Sánh Phong Độ55%
  • Tất cả
  • 7T 0H 3B
    8T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Cup-] CS Dinamo Bucuresti
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6402741266.7%
[ROM Cup-6] Afumati
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
201103160.0%
00000000%
00000000%
65011141583.3%

Thành tích đối đầu

CS Dinamo Bucuresti            
Chủ - Khách
CS Dinamo BucurestiAfumati
AfumatiCS Dinamo Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D305-06-240 - 2
(0 - 2)
5 - 3-0.48-0.29-0.37B0.880.250.82BX
ROM D301-06-241 - 0
(1 - 0)
6 - 2---B---

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

CS Dinamo Bucuresti            
Chủ - Khách
CS Dinamo BucurestiGhiroda SI Giarmata VII
CS Dinamo BucurestiAfumati
AfumatiCS Dinamo Bucuresti
CS Dinamo BucurestiDunarea Calarasi
CS Dinamo BucurestiCS Blejoi
Gloria Popesti-LeordeniCS Dinamo Bucuresti
CS BlejoiCS Dinamo Bucuresti
CS Dinamo BucurestiGloria Popesti-Leordeni
CS Dinamo BucurestiDunarea Giurgiu
CS Dinamo BucurestiCSM Flacara Moreni
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D312-06-243 - 1
(1 - 1)
5 - 4-0.50-0.29-0.35T0.770.250.93TT
ROM D305-06-240 - 2
(0 - 2)
5 - 3-0.48-0.29-0.37B0.880.250.82BX
ROM D301-06-241 - 0
(1 - 0)
6 - 2---B--
ROM D325-05-241 - 0
(1 - 0)
3 - 4---T--
ROM D303-05-242 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.63-0.27-0.25T0.790.750.91TX
ROM D326-04-240 - 1
(0 - 0)
5 - 6-0.40-0.31-0.44T0.9500.75TX
ROM D313-04-242 - 0
(1 - 0)
6 - 5---B--
ROM D305-04-242 - 1
(0 - 0)
1 - 8---T--
ROM D329-03-242 - 0
(0 - 0)
5 - 4---T--
ROM D322-03-241 - 0
(1 - 0)
- -0.86-0.18-0.11T0.741.750.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 20%

Afumati            
Chủ - Khách
Concordia ChiajnaAfumati
AfumatiMuscel
CS Dinamo BucurestiAfumati
AfumatiCS Dinamo Bucuresti
AfumatiGloria Popesti-Leordeni
Gloria Popesti-LeordeniAfumati
AfumatiACS LPS HD Clinceni
Dunarea CalarasiAfumati
ACS LPS HD ClinceniAfumati
AfumatiDunarea Calarasi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D203-08-242 - 4
(2 - 3)
3 - 11-0.63-0.28-0.220.830.750.93T
INT CF13-07-240 - 1
(0 - 1)
- -----
ROM D305-06-240 - 2
(0 - 2)
5 - 3-0.48-0.29-0.37B0.880.250.82BX
ROM D301-06-241 - 0
(1 - 0)
6 - 2---B--
ROM D325-05-243 - 1
(1 - 0)
7 - 1-----
ROM D322-05-240 - 1
(0 - 1)
9 - 6-----
ROM D308-05-245 - 1
(1 - 1)
11 - 3-0.80-0.20-0.150.781.50.92T
ROM D326-04-240 - 2
(0 - 0)
1 - 12-0.36-0.29-0.500.90-0.250.80X
ROM D320-04-243 - 3
(1 - 1)
- -----
ROM D306-04-242 - 1
(2 - 0)
8 - 5-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%

CS Dinamo BucurestiSo sánh số liệuAfumati
  • 12Tổng số ghi bàn23
  • 1.2Trung bình ghi bàn2.3
  • 7Tổng số mất bàn9
  • 0.7Trung bình mất bàn0.9
  • 70.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

CS Dinamo Bucuresti
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Afumati
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1100100.0%Xem1100.0%00.0%Xem
CS Dinamo Bucuresti
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem
Afumati
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1100100.0%Xem1100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

CS Dinamo BucurestiThời gian ghi bànAfumati
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
CS Dinamo Bucuresti
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Afumati
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D210-08-2024ChủCS Mioveni3 Ngày
ROM D217-08-2024KháchCorvinul Hunedoara10 Ngày
ROM D224-08-2024ChủMetaloglobus17 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng0.0% [0]
  • [] 0%Hòa50.0% [0]
  • [] 0%Bại50.0% [1]
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0.0% [0]
  • [] 0%Hòa0.0% [0]
  • [] 0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bàn thua
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bàn thua
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    1.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+33.33% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn16.67% [1]
  • [0] 0.00%Hòa33.33% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 100.00%Mất 2 bàn+ 16.67% [1]

CS Dinamo Bucuresti VS Afumati ngày 07-08-2024 - Thông tin đội hình