Bên nào sẽ thắng?

Moldavo (w)
ChủHòaKhách
White Star Bruxelles (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Moldavo (w)So Sánh Sức MạnhWhite Star Bruxelles (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BEL Women's First Division-1] Moldavo (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271926652759170.4%
141112381234178.6%
13814271525361.5%
65012041583.3%
[BEL Women's First Division-10] White Star Bruxelles (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
26106104942361038.5%
14725322323850.0%
123451719131025.0%
631215131050.0%

Thành tích đối đầu

Moldavo (w)            
Chủ - Khách
White Star Bruxelles (W)Moldavo (W)
Moldavo (W)White Star Bruxelles (W)
Moldavo (W)White Star Bruxelles (W)
White Star Bruxelles (W)Moldavo (W)
White Star Bruxelles (W)Moldavo (W)
Moldavo (W)White Star Bruxelles (W)
White Star Bruxelles (W)Moldavo (W)
Moldavo (W)White Star Bruxelles (W)
White Star Bruxelles (W)Moldavo (W)
Moldavo (W)White Star Bruxelles (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL WD111-10-242 - 3
(2 - 2)
4 - 3---T---
BEL WD119-10-191 - 5
(0 - 0)
- ---B---
BEL WD120-04-190 - 0
(0 - 0)
- ---H---
BEL WD101-12-183 - 1
(1 - 0)
8 - 1---B---
BEL WD113-01-181 - 0
(0 - 0)
- ---B---
BEL WD126-08-170 - 4
(0 - 0)
- ---B---
BEL WD111-03-171 - 2
(0 - 0)
- ---T---
BEL WD105-11-163 - 3
(0 - 0)
- ---H---
BEL WD109-01-160 - 3
(0 - 0)
- ---T---
BEL WD129-08-151 - 3
(0 - 0)
- ---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Moldavo (w)            
Chủ - Khách
Anderlecht II (W)Moldavo (W)
Moldavo (W)Gent B (W)
Club Brugge II (W)Moldavo (W)
Moldavo (W)Bilzen United (W)
KVK Tienen (W)Moldavo (W)
Moldavo (W)FC Alken (W)
Ladies Genk B (W)Moldavo (W)
Moldavo (W)KV Mechelen (W)
Oud Heverlee Leuven II (W)Moldavo (W)
Moldavo (W)Loyers W
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL WD108-02-251 - 3
(0 - 0)
- ---T--
BEL WD101-02-253 - 0
(2 - 0)
- ---T--
BEL WD125-01-252 - 1
(0 - 0)
- ---B--
BEL WD118-01-256 - 0
(4 - 0)
- ---T--
BEL WD114-12-240 - 2
(0 - 0)
- ---T--
BEL WD107-12-245 - 1
(0 - 0)
- ---T--
BEL WD130-11-241 - 5
(1 - 2)
- ---T--
BEL WD123-11-242 - 0
(1 - 0)
- ---T--
BEL WD117-11-241 - 3
(1 - 1)
- ---T--
BEL WD109-11-241 - 0
(0 - 0)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

White Star Bruxelles (w)            
Chủ - Khách
White Star Bruxelles (W)Gent B (W)
White Star Bruxelles (W)Bilzen United (W)
Standard Liege B (W)White Star Bruxelles (W)
White Star Bruxelles (W)KVK Tienen (W)
Ladies Genk B (W)White Star Bruxelles (W)
White Star Bruxelles (W)KV Mechelen (W)
Racing Genk (W)White Star Bruxelles (W)
Oud Heverlee Leuven II (W)White Star Bruxelles (W)
White Star Bruxelles (W)Loyers W
Bredene WWhite Star Bruxelles (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL WD114-02-252 - 2
(0 - 1)
6 - 3-----
BEL WD131-01-253 - 1
(1 - 1)
3 - 2-----
BEL WD125-01-253 - 2
(2 - 1)
- -----
BEL WD117-01-252 - 1
(2 - 1)
7 - 1-0.54-0.27-0.340.850.50.85X
BEL WD114-12-242 - 4
(1 - 1)
- -----
BEL WD111-12-242 - 4
(1 - 0)
0 - 6-----
BEL WC06-12-244 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.91-0.15-0.090.902.250.80T
BEL WD101-12-241 - 2
(1 - 1)
- -----
BEL WD122-11-242 - 0
(1 - 0)
5 - 0-----
BEL WD116-11-242 - 1
(1 - 1)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%

Moldavo (w)So sánh số liệuWhite Star Bruxelles (w)
  • 31Tổng số ghi bàn20
  • 3.1Trung bình ghi bàn2.0
  • 6Tổng số mất bàn20
  • 0.6Trung bình mất bàn2.0
  • 90.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Moldavo (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
White Star Bruxelles (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Moldavo (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
White Star Bruxelles (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem1100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Moldavo (w)Thời gian ghi bànWhite Star Bruxelles (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 19
    18
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Moldavo (w)Chi tiết về HT/FTWhite Star Bruxelles (w)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    19
    18
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Moldavo (w)Số bàn thắng trong H1&H2White Star Bruxelles (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    19
    18
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Moldavo (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL WD101-03-2025KháchFamkes Merkem (W)7 Ngày
BEL WD108-03-2025ChủBredene W14 Ngày
BEL WD114-03-2025KháchLoyers W20 Ngày
White Star Bruxelles (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL WD128-02-2025ChủZulte-Waregem II (W)6 Ngày
BEL WD108-03-2025KháchAnderlecht II (W)14 Ngày
BEL WD115-03-2025KháchFamkes Merkem (W)21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [19] 70.4%Thắng38.5% [10]
  • [2] 7.4%Hòa23.1% [10]
  • [6] 22.2%Bại38.5% [10]
  • Chủ/Khách
  • [11] 40.7%Thắng11.5% [3]
  • [1] 3.7%Hòa15.4% [4]
  • [2] 7.4%Bại19.2% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    65 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    2.41 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    38 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.41 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    49
  • Bàn thua
    42
  • TB được điểm
    1.88
  • TB mất điểm
    1.62
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    1.23
  • TB mất điểm
    0.88
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 44.44%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 22.22%Hòa30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Moldavo (w) VS White Star Bruxelles (w) ngày 22-02-2025 - Thông tin đội hình