So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.93
0.5
0.81
-0.96
2.5
0.82
2.07
3.10
3.65
Live
-0.94
0.75
0.83
-
-
-
1.81
3.45
4.20
Run
0.69
0
-0.81
-0.15
5.5
0.03
1.11
6.70
31.00
BET365Sớm
0.93
0.5
0.93
0.85
2.5
1.00
1.91
3.50
4.10
Live
0.80
0.5
-0.95
1.00
2.5
0.85
1.80
3.50
4.75
Run
-0.43
0
0.32
-0.16
5.5
0.10
1.03
13.00
301.00
Mansion88Sớm
-0.96
0.5
0.82
-0.96
2.5
0.80
2.04
3.10
3.25
Live
0.82
0.5
-0.93
-0.97
2.5
0.85
1.82
3.30
4.35
Run
0.77
0
-0.88
-0.17
5.5
0.07
1.09
5.80
86.00
188betSớm
-0.93
0.5
0.82
-0.95
2.5
0.83
2.07
3.10
3.65
Live
0.84
0.5
-0.93
-
-
-
1.83
3.45
4.10
Run
0.70
0
-0.80
-0.15
5.5
0.05
1.11
6.70
31.00
SbobetSớm
-0.93
0.5
0.80
-0.95
2.5
0.81
2.08
3.07
3.16
Live
0.81
0.5
-0.92
-0.93
2.5
0.80
1.81
3.33
4.04
Run
0.86
0
-0.96
-0.28
5.5
0.18
1.05
6.80
300.00

Bên nào sẽ thắng?

OFI Crete
ChủHòaKhách
Panserraikos
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
OFI CreteSo Sánh Sức MạnhPanserraikos
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 75%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 7T 1H 2B
    2T 1H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League-10] OFI Crete
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
28106123842541035.7%
14536212218935.7%
145361720181035.7%
64201311466.7%
[GRE Super League-14] Panserraikos
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2885153151571428.6%
144551823171228.6%
1440101328121828.6%
602431120.0%

Thành tích đối đầu

OFI Crete            
Chủ - Khách
PanserraikosOFI Crete
PanserraikosOFI Crete
OFI CretePanserraikos
PanserraikosOFI Crete
OFI CretePanserraikos
PanserraikosOFI Crete
PanserraikosOFI Crete
OFI CretePanserraikos
OFI CretePanserraikos
OFI CretePanserraikos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D106-10-242 - 3
(2 - 2)
7 - 4-0.43-0.28-0.37T0.810.00-0.93TT
GRE D113-04-242 - 2
(2 - 1)
1 - 6-0.45-0.30-0.33H0.940.250.94TT
GRE D119-02-244 - 0
(3 - 0)
3 - 4-0.49-0.29-0.30T-0.970.500.85TT
GRE D106-11-232 - 1
(1 - 1)
4 - 4-0.36-0.29-0.43B0.81-0.25-0.93BT
GRE D225-02-182 - 0
(1 - 0)
1 - 4-0.93-0.13-0.06T0.99-0.400.77TX
GRE D230-10-171 - 2
(0 - 1)
4 - 1-0.24-0.30-0.58T0.81-0.750.95TT
GRE D212-04-170 - 1
(0 - 1)
9 - 4-0.21-0.28-0.63T0.96-0.750.80TX
GRE D208-01-172 - 0
(1 - 0)
- -0.67-0.26-0.19T0.911.000.85TX
GRE Cup22-02-123 - 0
(2 - 0)
- -0.69-0.28-0.15T-0.94-0.800.80TT
GRE D226-05-100 - 1
(0 - 0)
- ---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

OFI Crete            
Chủ - Khách
OFI CreteLevadiakos
Panahaiki-2005OFI Crete
Aris ThessalonikiOFI Crete
OFI CreteVolos NFC
OFI CretePanahaiki-2005
Atromitos AthensOFI Crete
OFI CreteAEK Athens
Volos NFCOFI Crete
OFI CreteOlympiakos Piraeus
LamiaOFI Crete
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D113-01-250 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.48-0.30-0.30H0.820.25-0.94TX
GRE Cup09-01-251 - 2
(0 - 1)
4 - 5-0.20-0.24-0.64T0.85-10.97HT
GRE D105-01-250 - 2
(0 - 0)
12 - 2-0.59-0.27-0.22T0.900.750.98TX
GRE D123-12-244 - 0
(2 - 0)
3 - 5-0.48-0.30-0.29T0.820.25-0.94TT
GRE Cup18-12-245 - 0
(4 - 0)
10 - 1-0.82-0.20-0.11T0.821.51.00TT
GRE D114-12-240 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.50-0.29-0.28H0.990.50.89TX
GRE D108-12-241 - 2
(1 - 1)
0 - 14-0.17-0.23-0.70B0.80-1.25-0.98BT
GRE Cup04-12-241 - 0
(0 - 0)
10 - 2-0.53-0.29-0.28B0.880.50.94BX
GRE D101-12-240 - 2
(0 - 0)
4 - 6-0.16-0.23-0.69B0.81-1.25-0.93BX
GRE D123-11-241 - 1
(1 - 1)
5 - 6-0.39-0.29-0.40H0.9800.90HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Panserraikos            
Chủ - Khách
PanserraikosPanathinaikos
LevadiakosPanserraikos
PanserraikosPanaitolikos Agrinio
Aris ThessalonikiPanserraikos
PanserraikosPAOK Saloniki
PanioniosPanserraikos
PanserraikosAsteras Tripolis
KallitheaPanserraikos
PanserraikosAtromitos Athens
Olympiakos PiraeusPanserraikos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D112-01-252 - 2
(0 - 1)
1 - 6-0.15-0.23-0.700.83-1.25-0.95T
GRE D105-01-251 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.47-0.28-0.330.880.251.00X
GRE D122-12-240 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.42-0.31-0.34-0.930.250.81X
GRE D115-12-241 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.67-0.24-0.180.9010.98X
GRE D108-12-241 - 4
(0 - 2)
4 - 7-0.14-0.21-0.750.81-1.5-0.99T
GRE Cup05-12-243 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.40-0.31-0.400.9100.91T
GRE D101-12-242 - 1
(1 - 1)
6 - 5-0.37-0.31-0.40-0.9700.85T
GRE D122-11-241 - 2
(0 - 1)
8 - 1-0.48-0.29-0.310.850.25-0.97T
GRE D109-11-242 - 3
(1 - 3)
3 - 3-0.36-0.30-0.420.79-0.25-0.92T
GRE D102-11-242 - 1
(1 - 0)
7 - 1-0.88-0.14-0.070.802-0.93H

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

OFI CreteSo sánh số liệuPanserraikos
  • 15Tổng số ghi bàn10
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.0
  • 7Tổng số mất bàn18
  • 0.7Trung bình mất bàn1.8
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

OFI Crete
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem2XemXem8XemXem44.4%XemXem8XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Panserraikos
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem2XemXem8XemXem44.4%XemXem11XemXem61.1%XemXem6XemXem33.3%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
OFI Crete
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem11XemXem3XemXem4XemXem61.1%XemXem6XemXem33.3%XemXem7XemXem38.9%XemXem
9XemXem7XemXem0XemXem2XemXem77.8%XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem
9XemXem4XemXem3XemXem2XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem
Panserraikos
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem5XemXem6XemXem38.9%XemXem8XemXem44.4%XemXem6XemXem33.3%XemXem
9XemXem2XemXem3XemXem4XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
622233.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

OFI CreteThời gian ghi bànPanserraikos
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    8
    0 Bàn
    4
    5
    1 Bàn
    2
    6
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    10
    9
    Bàn thắng H1
    8
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
OFI CreteChi tiết về HT/FTPanserraikos
  • 3
    4
    T/T
    2
    1
    T/H
    2
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    7
    4
    H/H
    2
    4
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    2
    3
    B/B
ChủKhách
OFI CreteSố bàn thắng trong H1&H2Panserraikos
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    5
    Thắng 1 bàn
    9
    6
    Hòa
    3
    4
    Mất 1 bàn
    3
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
OFI Crete
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D101-02-2025KháchPanathinaikos7 Ngày
GRE Cup05-02-2025ChủAsteras Tripolis11 Ngày
GRE D108-02-2025ChủPAOK Saloniki14 Ngày
Panserraikos
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D101-02-2025ChủVolos NFC7 Ngày
GRE D108-02-2025KháchAEK Athens14 Ngày
GRE D115-02-2025ChủOlympiakos Piraeus21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

OFI Crete
Chấn thương
Panserraikos
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 35.7%Thắng28.6% [8]
  • [6] 21.4%Hòa17.9% [8]
  • [12] 42.9%Bại53.6% [15]
  • Chủ/Khách
  • [5] 17.9%Thắng14.3% [4]
  • [3] 10.7%Hòa0.0% [0]
  • [6] 21.4%Bại35.7% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bàn thua
    42 
  • TB được điểm
    1.36 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    0.79 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    0.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    51
  • TB được điểm
    1.11
  • TB mất điểm
    1.82
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    0.64
  • TB mất điểm
    0.82
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Hòa20.00% [2]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

OFI Crete VS Panserraikos ngày 25-01-2025 - Thông tin đội hình