Maccabi Netanya
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
91Heriberto TavaresTiền đạo00020006.72
26Karm JaberHậu vệ00000006.96
3Aviv kanarikTiền vệ00000000
14bar cohenTiền vệ00000000
18tomer tzarfatiThủ môn00000000
70Freddy VargasTiền đạo10011006.21
66Igor ZlatanovićTiền đạo40001005.91
-rotem kellerHậu vệ20030006.31
15Maor LeviTiền vệ10000005.58
Thẻ vàng
8Yuval SadehTiền vệ20100006.96
Bàn thắngThẻ vàng
7Maxim PlakushchenkoTiền vệ20000100
-itamar shviroTiền đạo30000000
-Nikita StoyanovHậu vệ00000000
92Raz MeirHậu vệ00000000
10Oz BiluTiền đạo10000006.43
21Mohammed DjeteiHậu vệ10000006.34
Maccabi Bnei Reineh
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Fadel·ZbedatHậu vệ00000000
-Roei ShukraniTiền vệ00000005.93
-Muhamad ShakerTiền vệ20010006.24
Thẻ vàng
-SambinhaTiền đạo10000006.33
Thẻ vàng
-Ezekiel HentyTiền đạo20010105.68
-Guy HadidaTiền vệ00000006.28
-Karlo BručićHậu vệ00010006.71
-Omar NahfaouiThủ môn00000007.12
Thẻ đỏ
-Saar FadidaTiền vệ10000006.54
-Nemanja LjubisavljevićHậu vệ00000006.21
-Usman MohammedTiền đạo20000006.37
-ron ungerTiền vệ00010006.73
-Evyatar BarakHậu vệ00000000
-Fadel ZbedatHậu vệ00000000

Maccabi Netanya vs Maccabi Bnei Reineh ngày 14-12-2024 - Thống kê cầu thủ