Adanaspor
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Samuel Yépié YépiéTiền vệ10000005.59
22Fatih KurucukHậu vệ00000006.84
12Isaac DonkorHậu vệ10000007.2
26Mehmet Feyzi YildirimHậu vệ30221008.03
Bàn thắng
-Turgay GemicibasiTiền vệ00000007.19
28Check-Oumar DiakitéTiền vệ20020006.61
8Abdoulaye DaboTiền vệ20000006.06
-F. KatipoğluHậu vệ00000007.44
20Amadou CissTiền đạo30110008.45
Bàn thắngThẻ đỏ
17Metehan AltunbasTiền đạo30000006.83
-Abdoul TapsobaTiền đạo10000006.07
-M. Mollaoğlu-00000000
-Devran ŞenyurtHậu vệ00000000
-Jankat YilmazThủ môn00000000
7Dogukan·EmeksizTiền đạo10000106.64
64Cem GüzelbayHậu vệ00000000
14Bonke InnocentTiền vệ00010006.73
77Burhan TuzunTiền đạo00000006.07
23Harun AlpsoyTiền vệ00010005.83
4H. AytekinHậu vệ00000000
87Korcan CelikayThủ môn00000006.18
Yeni Malatyaspor
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-M. GülerTiền vệ00000005.85
22A. ArslanHậu vệ00010005.54
Thẻ vàng
-F. CanlıTiền vệ00000005.27
-Mehmet Emin TaştanTiền đạo00020006.32
Thẻ vàng
-M. AltıntaşTiền đạo10010105.52
-Mehmet GüneşTiền vệ10120006.66
Bàn thắngThẻ vàng
21K. AltunışıkTiền đạo00000000
25Muhammed Enes SalikThủ môn00000006.84
-Ersan YasaHậu vệ00010005.6
Thẻ vàng
-Furkan SöylerTiền vệ00030005.95
13Çınar YıldızlıThủ môn00000000
-B. YazTiền vệ00000006.62
33Kürşat Yılmaz SelamoğluHậu vệ00000006.29
9Enes SavucuTiền đạo00000000
99Osman KatipoğluTiền đạo00000006.85
-Abdulsamed DamluThủ môn00000000
27Ömer Çağrı AtaşTiền vệ00000006.61
Thẻ vàng
2Y. UlaşHậu vệ10000005.33
Thẻ vàng
-Atakan MüjdeTiền vệ10020005.22
Thẻ vàng
3Eray ŞişmanHậu vệ00000006.67

Adanaspor vs Yeni Malatyaspor ngày 14-12-2024 - Thống kê cầu thủ