[Isthmian League Premier Division-1] Dartford |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | 23 | 8 | 7 | 70 | 42 | 77 | 1 | 60.5% |
19 | 11 | 5 | 3 | 36 | 15 | 38 | 4 | 57.9% |
19 | 12 | 3 | 4 | 34 | 27 | 39 | 2 | 63.2% |
6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 4 | 16 | 83.3% |
[Isthmian League Premier Division-16] Whitehawk |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | 13 | 7 | 18 | 48 | 61 | 46 | 16 | 34.2% |
19 | 10 | 3 | 6 | 26 | 17 | 33 | 10 | 52.6% |
19 | 3 | 4 | 12 | 22 | 44 | 13 | 19 | 15.8% |
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 12 | 8 | 33.3% |
Dartford |
Chủ - Khách |
---|
DartfordWhitehawk |
WhitehawkDartford |
DartfordWhitehawk |
WhitehawkDartford |
DartfordWhitehawk |
WhitehawkDartford |
DartfordWhitehawk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 27-01-18 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.85 | -0.16 | -0.09 | T | 0.99 | -0.50 | 0.85 | T | T |
ENG CS | 05-09-17 | 0 - 4 (0 - 3) | 4 - 4 | -0.20 | -0.24 | -0.63 | T | 0.85 | -1.00 | -0.99 | T | T |
ENG CS | 04-02-17 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 10 | -0.67 | -0.25 | -0.18 | T | 0.91 | 1.00 | 0.95 | T | T |
ENG CS | 10-08-16 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.49 | -0.27 | -0.31 | B | 0.80 | 0.25 | -0.94 | B | X |
ENG CS | 12-03-16 | 2 - 4 (1 - 0) | 0 - 5 | -0.53 | -0.29 | -0.29 | B | 0.90 | 0.50 | 0.96 | B | T |
ENG CS | 19-12-15 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 1 | -0.51 | -0.28 | -0.33 | T | 0.81 | 0.25 | -0.95 | T | X |
ENG FAT | 28-11-15 | 1 - 2 (0 - 0) | - | -0.44 | -0.29 | -0.38 | B | -0.94 | 0.25 | 0.80 | B | T |
Thống kê 7 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 71%
Dartford |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 26-12-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | -0.58 | -0.27 | -0.27 | T | 0.95 | 0.75 | 0.81 | T | T |
ENG RYM | 21-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 17-12-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 1 | -0.58 | -0.26 | -0.28 | T | 0.92 | 0.75 | 0.90 | T | T |
ENG RYM | 14-12-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG RYM | 07-12-24 | 4 - 0 (4 - 0) | 5 - 4 | -0.70 | -0.22 | -0.20 | T | 0.94 | 1.25 | 0.82 | T | T |
ENG RYM | 30-11-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 26-11-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 7 - 7 | -0.46 | -0.27 | -0.39 | H | 0.96 | 0.25 | 0.74 | T | T |
ENG RYM | 23-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 12-11-24 | 3 - 3 (0 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG RYM | 09-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Whitehawk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 21-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 17-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | -0.49 | -0.29 | -0.34 | 0.79 | 0.25 | -0.97 | X | ||
ENG RYM | 14-12-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 30-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 26-11-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 23-11-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 16-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 09-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 05-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.55 | -0.29 | -0.29 | 0.83 | 0.5 | 0.93 | X | ||
ENG RYM | 02-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
Dartford |
Dartford |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 11-01-2025 | Chủ | Chichester City | 7 Ngày |
ENG RYM | 18-01-2025 | Khách | Wingate Finchley | 14 Ngày |
ENG RYM | 25-01-2025 | Chủ | Billericay Town | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 11-01-2025 | Chủ | Hendon | 7 Ngày |
ENG RYM | 18-01-2025 | Khách | Cheshunt | 14 Ngày |
ENG RYM | 25-01-2025 | Chủ | Cray Wanderers | 21 Ngày |