[Isthmian League Premier Division-13] Potters Bar Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | 15 | 6 | 16 | 49 | 64 | 51 | 13 | 40.5% |
18 | 8 | 3 | 7 | 24 | 34 | 27 | 16 | 44.4% |
19 | 7 | 3 | 9 | 25 | 30 | 24 | 12 | 36.8% |
6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 11 | 6 | 33.3% |
[Isthmian League Premier Division-16] Whitehawk |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | 13 | 7 | 18 | 48 | 61 | 46 | 16 | 34.2% |
19 | 10 | 3 | 6 | 26 | 17 | 33 | 10 | 52.6% |
19 | 3 | 4 | 12 | 22 | 44 | 13 | 19 | 15.8% |
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 9 | 13 | 66.7% |
Potters Bar Town |
Chủ - Khách |
---|
Potters Bar TownWhitehawk |
WhitehawkPotters Bar Town |
WhitehawkPotters Bar Town |
Potters Bar TownWhitehawk |
WhitehawkPotters Bar Town |
Potters Bar TownWhitehawk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 05-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 21-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RYM | 27-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RYM | 25-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 16-02-19 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RYM | 18-08-18 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Potters Bar Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 25-01-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 19-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 11-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 07-01-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 3 | -0.48 | -0.28 | -0.36 | T | 0.88 | 0.25 | 0.88 | T | H |
ENG RYM | 04-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 28-12-24 | 0 - 6 (0 - 2) | 7 - 4 | -0.31 | -0.28 | -0.53 | B | 0.88 | -0.5 | 0.88 | B | T |
ENG RYM | 26-12-24 | 0 - 4 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.53 | -0.27 | -0.32 | T | 0.87 | 0.5 | 0.89 | T | T |
ENG RYM | 21-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG RYM | 14-12-24 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 10-12-24 | 3 - 2 (1 - 2) | - | -0.43 | -0.27 | -0.41 | T | 0.86 | 0 | 0.96 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Whitehawk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 25-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 21-01-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.44 | -0.29 | -0.39 | 0.78 | 0 | -0.96 | T | ||
ENG RYM | 18-01-25 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 13-01-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 6 - 0 | -0.56 | -0.27 | -0.29 | 0.99 | 0.75 | 0.83 | T | ||
ENG RYM | 04-01-25 | 4 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 28-12-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.45 | -0.28 | -0.38 | 0.99 | 0.25 | 0.77 | T | ||
ENG RYM | 21-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 17-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | -0.49 | -0.29 | -0.34 | 0.79 | 0.25 | -0.97 | X | ||
ENG RYM | 14-12-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 30-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 75%
Potters Bar Town |
Potters Bar Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 08-02-2025 | Khách | lewes | 7 Ngày |
ENG RYM | 15-02-2025 | Chủ | Carshalton Athletic FC | 14 Ngày |
ENG RYM | 22-02-2025 | Chủ | Dulwich Hamlet | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 08-02-2025 | Chủ | Horsham | 7 Ngày |
ENG RYM | 15-02-2025 | Khách | Dover Athletic | 14 Ngày |
ENG RYM | 22-02-2025 | Chủ | Canvey Island | 21 Ngày |