So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
-0.5
0.79
0.97
2.5
0.79
3.65
3.35
1.82
Live
-0.93
-0.5
0.75
0.99
2.5
0.81
3.85
3.45
1.75
Run
-0.19
0.25
0.01
-0.21
2.5
0.01
12.50
1.01
19.00
BET365Sớm
0.95
-0.5
0.85
1.00
2.5
0.80
3.70
3.40
1.80
Live
0.82
-0.75
0.97
0.95
2.5
0.85
4.20
3.50
1.66
Run
0.22
0
-0.32
-0.10
2.5
0.05
11.00
1.05
19.00
Mansion88Sớm
0.91
-0.5
0.83
0.91
2.5
0.83
3.65
3.35
1.83
Live
-0.90
-0.5
0.74
0.97
2.5
0.85
3.95
3.45
1.74
Run
0.34
0
-0.50
-0.39
2.5
0.25
4.87
1.23
9.40
188betSớm
-0.96
-0.5
0.74
0.98
2.5
0.80
3.75
3.40
1.79
Live
-0.93
-0.5
0.76
0.95
2.5
0.87
3.85
3.45
1.75
Run
-0.21
0.25
0.05
-0.23
2.5
0.05
10.00
1.03
18.00
SbobetSớm
1.00
-0.5
0.84
1.00
2.5
0.82
3.76
3.21
1.84
Live
-0.96
-0.5
0.80
1.00
2.5
0.82
3.89
3.24
1.80
Run
0.34
0
-0.50
-0.26
2.5
0.12
5.60
1.17
11.50

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Raanana
ChủHòaKhách
Hapoel Petah Tikva
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel RaananaSo Sánh Sức MạnhHapoel Petah Tikva
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Leumit League-15] Hapoel Raanana
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
31911113437751529.0%
164661719181725.0%
155551718201333.3%
6222107833.3%
[ISR Leumit League-4] Hapoel Petah Tikva
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3022535219142473.3%
15112228935973.3%
151131241036473.3%
64201241466.7%

Thành tích đối đầu

Hapoel Raanana            
Chủ - Khách
Hapoel RaananaHapoel Petah Tikva
Hapoel RaananaHapoel Petah Tikva
Hapoel Petah TikvaHapoel Raanana
Hapoel Petah TikvaHapoel Raanana
Hapoel Petah TikvaHapoel Raanana
Hapoel RaananaHapoel Petah Tikva
Hapoel Petah TikvaHapoel Raanana
Hapoel Petah TikvaHapoel Raanana
Hapoel RaananaHapoel Petah Tikva
Hapoel RaananaHapoel Petah Tikva
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF12-07-240 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.42-0.28-0.45B0.900.000.80BX
ISR D214-01-221 - 1
(1 - 0)
3 - 2-0.41-0.33-0.38H0.840.000.98HH
ISR D223-09-211 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.39-0.35-0.36B0.850.000.99BX
ISR D216-04-211 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.35-0.34-0.43B0.75-0.25-0.93BX
ISR D226-03-210 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.39-0.39-0.34T0.760.00-0.94TX
ISR D204-12-200 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.47-0.33-0.31B0.850.250.97BX
ISR D116-05-154 - 2
(2 - 1)
1 - 4-0.45-0.31-0.35B0.960.250.80BT
ISR D120-12-140 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.44-0.31-0.36H0.960.250.80TX
ISR D113-09-144 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.46-0.31-0.35T0.980.500.78TT
ISR D210-05-132 - 1
(2 - 0)
- -0.74-0.22-0.16T0.85-0.800.91TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Hapoel Raanana            
Chủ - Khách
Hapoel RaananaBnei Yehuda Tel Aviv
Hapoel AfulaHapoel Raanana
Hapoel RaananaMaccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Kfar SabaHapoel Raanana
Hapoel RaananaMaccabi Herzliya
Hapoel RaananaHapoel Acre FC
Hapoel RaananaKafr Qasim
Hapoel Tel AvivHapoel Raanana
Hapoel RaananaHapoel Umm Al Fahm
Hapoel Kfar ShalemHapoel Raanana
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D229-10-240 - 1
(0 - 0)
4 - 1-0.30-0.29-0.53B0.92-0.50.90BX
ISR D225-10-240 - 4
(0 - 2)
1 - 7-0.38-0.30-0.44T0.77-0.25-0.95TT
ISR D221-10-241 - 1
(0 - 1)
11 - 0-0.47-0.29-0.37H0.970.250.85TX
ISR D214-10-242 - 2
(1 - 2)
3 - 5-0.40-0.30-0.41H0.9200.84HT
ISR D206-10-241 - 2
(1 - 0)
4 - 4-0.50-0.29-0.32B0.990.50.83BT
ISR D230-09-242 - 1
(0 - 1)
3 - 7-0.44-0.32-0.36T-0.950.250.77TT
ISR D219-09-241 - 2
(0 - 2)
2 - 6-0.40-0.31-0.42B0.9700.85BT
ISR D216-09-241 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.66-0.25-0.20H0.9610.86TX
ISR D209-09-242 - 1
(2 - 1)
5 - 2-0.52-0.32-0.32T0.940.50.76TT
ISR D229-08-243 - 1
(1 - 1)
6 - 3-0.49-0.31-0.35B0.800.250.90BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%

Hapoel Petah Tikva            
Chủ - Khách
Hapoel Petah TikvaIroni Nir Ramat HaSharon
Hapoel Petah TikvaHapoel Ramat Gan
Hapoel Rishon LezionHapoel Petah Tikva
Hapoel Petah TikvaBnei Yehuda Tel Aviv
Hapoel AfulaHapoel Petah Tikva
Hapoel Petah TikvaMaccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Kfar SabaHapoel Petah Tikva
Hapoel Petah TikvaKafr Qasim
Hapoel Petah TikvaMaccabi Herzliya
Hapoel Acre FCHapoel Petah Tikva
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D201-11-243 - 2
(0 - 1)
13 - 1-0.63-0.26-0.230.800.750.96T
ISR D229-10-241 - 1
(1 - 1)
7 - 1-0.53-0.30-0.300.900.50.92X
ISR D225-10-240 - 2
(0 - 2)
1 - 4-0.27-0.30-0.551.00-0.50.82X
ISR D221-10-244 - 1
(2 - 0)
1 - 3-0.47-0.30-0.350.900.250.92T
ISR D213-10-240 - 2
(0 - 0)
2 - 4-0.27-0.29-0.56-0.98-0.50.80X
ISR D206-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.64-0.25-0.230.790.75-0.97X
ISR D226-09-242 - 3
(2 - 3)
3 - 5-0.27-0.30-0.56-0.98-0.50.80T
ISR D223-09-241 - 0
(1 - 0)
3 - 7-0.57-0.30-0.250.760.51.00X
ISR D219-09-241 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.72-0.23-0.170.961.250.86X
ISR D216-09-240 - 1
(0 - 1)
3 - 1-0.25-0.29-0.580.89-0.750.93X

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:59% Tỷ lệ tài: 30%

Hapoel RaananaSo sánh số liệuHapoel Petah Tikva
  • 15Tổng số ghi bàn18
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.8
  • 14Tổng số mất bàn6
  • 1.4Trung bình mất bàn0.6
  • 30.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Raanana
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem8XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Hapoel Petah Tikva
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem8XemXem1XemXem3XemXem66.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
5XemXem5XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Hapoel Raanana
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem8XemXem0XemXem3XemXem72.7%XemXem5XemXem45.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
640266.7%Xem233.3%116.7%Xem
Hapoel Petah Tikva
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel RaananaThời gian ghi bànHapoel Petah Tikva
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    7
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    4
    Bàn thắng H1
    2
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel RaananaChi tiết về HT/FTHapoel Petah Tikva
  • 1
    4
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    8
    7
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Hapoel RaananaSố bàn thắng trong H1&H2Hapoel Petah Tikva
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    4
    Thắng 1 bàn
    9
    8
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Raanana
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D206-12-2024KháchIroni Nir Ramat HaSharon28 Ngày
ISR D213-12-2024ChủHapoel Ramat Gan35 Ngày
ISR D220-12-2024KháchHapoel Natzrat Illit42 Ngày
Hapoel Petah Tikva
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D206-12-2024ChủHapoel Natzrat Illit28 Ngày
ISR D213-12-2024KháchHapoel Kfar Shalem35 Ngày
ISR D220-12-2024KháchHapoel Umm Al Fahm42 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Hapoel Raanana
Hapoel Petah Tikva
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 29.0%Thắng73.3% [22]
  • [11] 35.5%Hòa16.7% [22]
  • [11] 35.5%Bại10.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [4] 12.9%Thắng36.7% [11]
  • [6] 19.4%Hòa10.0% [3]
  • [6] 19.4%Bại3.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    37 
  • TB được điểm
    1.10 
  • TB mất điểm
    1.19 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.55 
  • TB mất điểm
    0.61 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    52
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    1.73
  • TB mất điểm
    0.63
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.93
  • TB mất điểm
    0.30
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn60.00% [6]
  • [3] 30.00%Hòa10.00% [1]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Hapoel Raanana VS Hapoel Petah Tikva ngày 08-11-2024 - Thông tin đội hình