So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0
0.90
0.82
2.75
0.88
2.27
3.40
2.40
Live
0.73
0
0.97
0.73
2.75
0.97
2.18
3.50
2.47
Run
-0.32
0.25
0.02
-0.32
2.5
0.02
1.01
11.00
13.00
BET365Sớm
0.98
0.25
0.83
0.83
2.5
0.98
2.15
3.40
2.88
Live
-0.98
0.25
0.77
0.82
2.75
0.97
2.25
3.60
2.62
Run
0.67
0
-0.87
-0.15
2.5
0.09
1.00
51.00
126.00
Mansion88Sớm
0.86
0.25
0.88
0.86
2.5
0.88
2.30
3.30
2.62
Live
0.78
0
-0.94
0.82
2.75
1.00
2.28
3.30
2.65
Run
0.82
0
-0.98
-0.47
2.5
0.33
1.15
4.48
29.00
188betSớm
0.81
0
0.91
0.83
2.75
0.89
2.27
3.40
2.40
Live
0.74
0
0.98
0.74
2.75
0.98
2.18
3.50
2.47
Run
-0.31
0.25
0.03
-0.31
2.5
0.03
1.01
11.00
13.00
SbobetSớm
0.64
0
-0.94
0.75
2.75
0.95
2.60
3.26
2.32
Live
-0.93
0.25
0.76
0.87
2.75
0.95
2.31
3.25
2.61
Run
0.79
0
-0.95
-0.20
2.5
0.06
1.15
4.53
34.00

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Acre FC
ChủHòaKhách
Ironi Nir Ramat HaSharon
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel Acre FCSo Sánh Sức MạnhIroni Nir Ramat HaSharon
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Leumit League-11] Hapoel Acre FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
31133153143811141.9%
167271516231243.8%
156181627191340.0%
6402851266.7%
[ISR Leumit League-15] Ironi Nir Ramat HaSharon
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
31115155163751535.5%
16745302525943.8%
1541102138131826.7%
640212141266.7%

Thành tích đối đầu

Hapoel Acre FC            
Chủ - Khách
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Acre FC
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Acre FC
Hapoel Acre FCIroni Nir Ramat HaSharon
Hapoel Acre FCIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Acre FC
Hapoel Acre FCIroni Nir Ramat HaSharon
Hapoel Acre FCIroni Nir Ramat HaSharon
Hapoel Acre FCIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Acre FC
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Acre FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D219-09-243 - 1
(1 - 0)
10 - 4-0.49-0.29-0.34B0.800.25-0.98BT
ISR D219-02-242 - 2
(0 - 1)
6 - 5-0.48-0.31-0.33H0.850.250.91TT
ISR D228-11-230 - 0
(0 - 0)
7 - 9-0.35-0.27-0.50H0.95-0.250.81BX
ISR D230-01-230 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.45-0.34-0.33H0.930.250.89TX
ISR D230-09-221 - 2
(0 - 1)
4 - 3-0.48-0.33-0.29T0.820.25-0.98TT
ISR D206-05-221 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.65-0.29-0.18T0.750.75-0.99TX
ISR D204-02-223 - 0
(2 - 0)
4 - 4-0.45-0.34-0.33T0.960.250.86TT
ISR CUP26-10-211 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.44-0.32-0.36T-0.940.250.78TX
ISR D215-10-210 - 3
(0 - 1)
4 - 5-0.45-0.31-0.34T0.950.250.89TT
ISR D208-03-212 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.47-0.36-0.29B0.840.250.98BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Hapoel Acre FC            
Chủ - Khách
Hapoel Acre FCBeitar Jerusalem
Hapoel Acre FCHapoel Rishon Lezion
Bnei Yehuda Tel AvivHapoel Acre FC
Tzeirey Um El FahemHapoel Acre FC
Hapoel Acre FCHapoel Afula
Hapoel Acre FCMaccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Kfar SabaHapoel Acre FC
Hapoel Acre FCMaccabi Herzliya
Hapoel Ramat GanHapoel Acre FC
Kafr QasimHapoel Acre FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR CUP14-01-250 - 1
(0 - 1)
4 - 6-0.15-0.21-0.76B0.85-1.50.97BX
ISR D210-01-251 - 2
(0 - 0)
9 - 5-0.44-0.32-0.37B-0.980.250.74BT
ISR D203-01-250 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.63-0.27-0.25T0.800.750.90TX
ISR CUP27-12-240 - 2
(0 - 1)
- ---T--
ISR D220-12-242 - 1
(0 - 1)
8 - 10-0.43-0.30-0.39T0.8201.00TT
ISR D216-12-242 - 1
(1 - 0)
5 - 7-0.44-0.30-0.38T0.770-0.95TT
ISR D206-12-240 - 2
(0 - 0)
4 - 3-0.46-0.31-0.35T0.960.250.86TX
ISR D208-11-240 - 2
(0 - 1)
2 - 6-0.42-0.29-0.41B0.8600.90BX
ISR D201-11-242 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.64-0.26-0.22B0.760.751.00BX
ISR D229-10-244 - 0
(2 - 0)
4 - 4-0.51-0.32-0.29B0.960.50.86BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Ironi Nir Ramat HaSharon            
Chủ - Khách
Hapoel Ramat GanIroni Nir Ramat HaSharon
Hapoel Tel AvivIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Umm Al Fahm
Ironi Nir Ramat HaSharonMaccabi Herzliya
Hapoel Kfar ShalemIroni Nir Ramat HaSharon
Hapoel Natzrat IllitIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Raanana
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Ironi Baka El Garbiya
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Ramat Gan
Hapoel Petah TikvaIroni Nir Ramat HaSharon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR CUP16-01-257 - 0
(2 - 0)
10 - 1-0.51-0.27-0.320.980.50.84T
ISR D210-01-254 - 2
(1 - 1)
11 - 2-0.68-0.24-0.210.8410.92T
ISR D206-01-252 - 1
(1 - 0)
6 - 4-0.65-0.26-0.240.9710.73H
ISR CUP27-12-241 - 0
(1 - 0)
8 - 12-0.40-0.29-0.430.9400.82X
ISR D220-12-241 - 3
(1 - 2)
8 - 4-0.47-0.27-0.380.930.250.89T
ISR D213-12-241 - 4
(0 - 2)
2 - 10-0.46-0.27-0.40-0.970.250.79T
ISR D209-12-244 - 0
(4 - 0)
5 - 0-0.44-0.29-0.390.780-0.96T
ISR CUP29-11-246 - 2
(4 - 0)
3 - 3-0.67-0.26-0.220.9110.79T
ISR D208-11-240 - 4
(0 - 1)
3 - 1-0.35-0.28-0.490.95-0.250.81T
ISR D201-11-243 - 2
(0 - 1)
13 - 1-0.63-0.26-0.230.800.750.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 89%

Hapoel Acre FCSo sánh số liệuIroni Nir Ramat HaSharon
  • 10Tổng số ghi bàn24
  • 1.0Trung bình ghi bàn2.4
  • 13Tổng số mất bàn23
  • 1.3Trung bình mất bàn2.3
  • 50.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 0.0%TL hòa0.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Acre FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem1XemXem8XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Ironi Nir Ramat HaSharon
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem1XemXem9XemXem44.4%XemXem14XemXem77.8%XemXem1XemXem5.6%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem8XemXem88.9%XemXem0XemXem0%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem6XemXem66.7%XemXem1XemXem11.1%XemXem
631250.0%Xem583.3%00.0%Xem
Hapoel Acre FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem3XemXem6XemXem47.1%XemXem3XemXem17.6%XemXem7XemXem41.2%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem42.9%XemXem
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem
622233.3%Xem00.0%350.0%Xem
Ironi Nir Ramat HaSharon
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem9XemXem2XemXem7XemXem50%XemXem9XemXem50%XemXem5XemXem27.8%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem6XemXem66.7%XemXem1XemXem11.1%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel Acre FCThời gian ghi bànIroni Nir Ramat HaSharon
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 16
    15
    0 Bàn
    3
    1
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    3
    Bàn thắng H1
    2
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel Acre FCChi tiết về HT/FTIroni Nir Ramat HaSharon
  • 0
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    15
    14
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
Hapoel Acre FCSố bàn thắng trong H1&H2Ironi Nir Ramat HaSharon
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    15
    14
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Acre FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D204-02-2025ChủHapoel Natzrat Illit11 Ngày
ISR D207-02-2025KháchHapoel Kfar Shalem14 Ngày
ISR D214-02-2025ChủHapoel Umm Al Fahm21 Ngày
Ironi Nir Ramat HaSharon
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D231-01-2025ChủMaccabi Herzliya7 Ngày
ISR D204-02-2025KháchHapoel Kfar Saba11 Ngày
ISR D207-02-2025ChủMaccabi Kabilio Jaffa14 Ngày

Đội hình gần đây

Hapoel Acre FC
Đội hình (-)

Dữ liệu đang được cập nhật

Dự bị

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 41.9%Thắng35.5% [11]
  • [3] 9.7%Hòa16.1% [11]
  • [15] 48.4%Bại48.4% [15]
  • Chủ/Khách
  • [7] 22.6%Thắng12.9% [4]
  • [2] 6.5%Hòa3.2% [1]
  • [7] 22.6%Bại32.3% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    43 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.39 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.48 
  • TB mất điểm
    0.52 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    51
  • Bàn thua
    63
  • TB được điểm
    1.65
  • TB mất điểm
    2.03
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    0.97
  • TB mất điểm
    0.81
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 22.22%Hòa30.00% [3]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 50.00% [5]

Hapoel Acre FC VS Ironi Nir Ramat HaSharon ngày 28-01-2025 - Thông tin đội hình