Bên nào sẽ thắng?

Rekord Bielsko Biala (w)
ChủHòaKhách
Czarni Sosnowiec (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Rekord Bielsko Biala (w)So Sánh Sức MạnhCzarni Sosnowiec (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 37%So Sánh Phong Độ63%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    9T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Women's Ekstraliga-8] Rekord Bielsko Biala (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
175210133417829.4%
831471610837.5%
92166187822.2%
640216121266.7%
[POL Women's Ekstraliga-2] Czarni Sosnowiec (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
181503741145283.3%
970240621177.8%
980134524288.9%
650122101583.3%

Thành tích đối đầu

Rekord Bielsko Biala (w)            
Chủ - Khách
Czarni Sosnowiec (W)Rekord Bielsko Biala (W)
Czarni Sosnowiec (W)Rekord Bielsko Biala (W)
Rekord Bielsko Biala (W)Czarni Sosnowiec (W)
Czarni Sosnowiec (W)Rekord Bielsko Biala (W)
Rekord Bielsko Biala (W)Czarni Sosnowiec (W)
Czarni Sosnowiec (W)Rekord Bielsko Biala (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF17-07-245 - 3
(2 - 0)
4 - 2-0.87-0.16-0.12B0.76-0.500.94HT
POL WD105-05-244 - 1
(2 - 1)
7 - 2---B---
POL WD114-10-231 - 2
(1 - 1)
4 - 8-0.35-0.29-0.52B0.77-0.500.93BH
POL WD107-05-221 - 0
(0 - 0)
- ---B---
POL WD108-12-210 - 5
(0 - 2)
0 - 9---B---
INT CF18-07-206 - 0
(3 - 0)
13 - 0---B---

Thống kê 6 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Rekord Bielsko Biala (w)            
Chủ - Khách
Rekord Bielsko Biala (W)Resovia Rzeszow (W)
Rekord Bielsko Biala (W)UKS Lodz (W)
Banik Ostrava (W)Rekord Bielsko Biala (W)
Czarni Sosnowiec (W)Rekord Bielsko Biala (W)
Rekord Bielsko Biala (W)Skra Czestochowa (W)
Rekord Bielsko Biala (W)Pogon Szczecin (W)
GKS Gornik Leczna (W)Rekord Bielsko Biala (W)
Rekord Bielsko Biala (W)Stomil Olsztyn (W)
Czarni Sosnowiec (W)Rekord Bielsko Biala (W)
Rekord Bielsko Biala (W)GKS Katowice (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF03-08-243 - 0
(1 - 0)
- ---T--
INT CF27-07-242 - 1
(0 - 1)
- ---T--
INT CF20-07-240 - 4
(0 - 2)
- ---T--
INT CF17-07-245 - 3
(2 - 0)
4 - 2-0.87-0.16-0.12B0.7620.94HT
INT CF13-07-244 - 0
(2 - 0)
5 - 1---T--
POL WD109-06-240 - 6
(0 - 2)
7 - 14---B--
POL WD125-05-240 - 1
(0 - 0)
- ---T--
POL WD112-05-241 - 2
(0 - 1)
3 - 5---B--
POL WD105-05-244 - 1
(2 - 1)
7 - 2---B--
POL WD128-04-240 - 0
(0 - 0)
1 - 17---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Czarni Sosnowiec (w)            
Chủ - Khách
Czarni Sosnowiec (W)Sleza Wroclaw (W)
Czarni Sosnowiec (W)Bayer Leverkusen (W)
Czarni Sosnowiec (W)Rekord Bielsko Biala (W)
Czarni Sosnowiec (W)GKS Katowice (W)
Slask Wroclaw (W)Czarni Sosnowiec (W)
Czarni Sosnowiec (W)APLG Gdansk (W)
AZS UJ Krakow (W)Czarni Sosnowiec (W)
Czarni Sosnowiec (W)Rekord Bielsko Biala (W)
Pogon Tczew (W)Czarni Sosnowiec (W)
Czarni Sosnowiec (W)KKPK Medyk Konin (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF02-08-248 - 0
(2 - 0)
8 - 3-----
INT CF31-07-241 - 5
(0 - 2)
8 - 3-----
INT CF17-07-245 - 3
(2 - 0)
4 - 2-0.87-0.16-0.12B0.7620.94HT
INT CF12-07-244 - 1
(3 - 1)
1 - 8-0.47-0.29-0.390.950.250.75T
POL WD109-06-241 - 2
(0 - 1)
2 - 10-0.25-0.26-0.640.95-0.750.75H
POL WD126-05-242 - 0
(1 - 0)
4 - 6-----
POL WD112-05-241 - 2
(1 - 2)
4 - 7-0.15-0.20-0.810.94-1.50.76X
POL WD105-05-244 - 1
(2 - 1)
7 - 2---B--
POL WD127-04-240 - 7
(0 - 1)
0 - 2-----
POL WD120-04-246 - 1
(3 - 1)
11 - 2-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 67%

Rekord Bielsko Biala (w)So sánh số liệuCzarni Sosnowiec (w)
  • 19Tổng số ghi bàn41
  • 1.9Trung bình ghi bàn4.1
  • 18Tổng số mất bàn13
  • 1.8Trung bình mất bàn1.3
  • 50.0%Tỉ lệ thắng90.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Rekord Bielsko Biala (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Czarni Sosnowiec (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Rekord Bielsko Biala (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Czarni Sosnowiec (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Rekord Bielsko Biala (w)Thời gian ghi bànCzarni Sosnowiec (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    0
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Rekord Bielsko Biala (w)Chi tiết về HT/FTCzarni Sosnowiec (w)
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Rekord Bielsko Biala (w)Số bàn thắng trong H1&H2Czarni Sosnowiec (w)
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Rekord Bielsko Biala (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL WD124-08-2024KháchPogon Szczecin (W)7 Ngày
POL WD131-08-2024ChủSlask Wroclaw (W)14 Ngày
POL WD114-09-2024KháchAPLG Gdansk (W)28 Ngày
Czarni Sosnowiec (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL WD124-08-2024ChủStomil Olsztyn (W)7 Ngày
POL WD131-08-2024KháchGKS Katowice (W)14 Ngày
POL WD114-09-2024ChủResovia Rzeszow (W)28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 29.4%Thắng83.3% [15]
  • [2] 11.8%Hòa0.0% [15]
  • [10] 58.8%Bại16.7% [3]
  • Chủ/Khách
  • [3] 17.6%Thắng44.4% [8]
  • [1] 5.9%Hòa0.0% [0]
  • [4] 23.5%Bại5.6% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    0.76 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.41 
  • TB mất điểm
    0.94 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    74
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    4.11
  • TB mất điểm
    0.61
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    40
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    2.22
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    3.67
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+61.54% [8]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn15.38% [2]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn15.38% [2]
  • [4] 44.44%Mất 2 bàn+ 7.69% [1]

Rekord Bielsko Biala (w) VS Czarni Sosnowiec (w) ngày 18-08-2024 - Thông tin đội hình