Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Jesus Batiz | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Luca accettola | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
79 | Andrei dumitru | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Abraham Rodriguez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Markus Cimermancic | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.21 | ![]() |
- | Adam Pearlman | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.31 | |
85 | Marko Stojadinovic | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.47 | |
- | Julian Altobelli | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 8.64 | ![]() ![]() |
68 | Lucas Olguin | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Cole Mrowka | Tiền vệ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
30 | Nicolas Rincon | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jacob Greene | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Gibran Rayo | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.78 | |
- | Stanislav Lapkes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
45 | Owen Presthus | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |