[GER Regionalliga-4] Rot-Weiss Erfurt |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 15 | 8 | 7 | 53 | 36 | 53 | 4 | 50.0% |
14 | 9 | 4 | 1 | 31 | 12 | 31 | 4 | 64.3% |
16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 24 | 22 | 3 | 37.5% |
6 | 3 | 2 | 1 | 16 | 8 | 11 | 50.0% |
[GER Regionalliga-6] Greifswalder FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 13 | 8 | 9 | 44 | 31 | 47 | 6 | 43.3% |
15 | 7 | 4 | 4 | 22 | 14 | 25 | 8 | 46.7% |
15 | 6 | 4 | 5 | 22 | 17 | 22 | 4 | 40.0% |
6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 4 | 9 | 33.3% |
Rot-Weiss Erfurt |
Chủ - Khách |
---|
Greifswalder FCRot-Weiss Erfurt |
Rot-Weiss ErfurtGreifswalder FC |
Greifswalder FCRot-Weiss Erfurt |
Rot-Weiss ErfurtGreifswalder FC |
Greifswalder FCRot-Weiss Erfurt |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 20-10-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | -0.59 | -0.26 | -0.27 | T | 0.90 | 0.75 | 0.86 | T | H |
GER Reg | 28-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.24 | -0.25 | -0.63 | H | -0.98 | -0.75 | 0.80 | B | X |
GER Reg | 07-10-23 | 1 - 1 (0 - 1) | - | -0.46 | -0.27 | -0.37 | H | 0.99 | 0.25 | 0.85 | T | X |
GER Reg | 16-04-23 | 4 - 0 (1 - 0) | 1 - 1 | -0.75 | -0.22 | -0.16 | T | 0.84 | -0.80 | 0.98 | T | T |
GER Reg | 29-10-22 | 0 - 2 (0 - 1) | - | -0.41 | -0.29 | -0.41 | T | 0.91 | 0.00 | 0.91 | T | X |
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%
Rot-Weiss Erfurt |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 04-04-25 | 3 - 3 (1 - 2) | - | -0.31 | -0.29 | -0.53 | H | 0.89 | -0.5 | 0.87 | B | T |
GER Reg | 29-03-25 | 4 - 1 (0 - 1) | - | -0.43 | -0.29 | -0.40 | T | 0.85 | 0 | 0.97 | T | T |
GER Reg | 26-03-25 | 3 - 2 (0 - 1) | - | -0.47 | -0.29 | -0.36 | B | 0.90 | 0.25 | 0.86 | B | T |
GER Reg | 21-03-25 | 4 - 1 (4 - 1) | - | -0.50 | -0.28 | -0.32 | T | -0.98 | 0.5 | 0.82 | T | T |
GER Reg | 14-03-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | -0.39 | -0.30 | -0.43 | T | 0.99 | 0 | 0.83 | T | T |
GER Reg | 07-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.53 | -0.28 | -0.29 | H | 0.88 | 0.5 | 0.96 | T | X |
GER Reg | 02-03-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | -0.44 | -0.29 | -0.37 | T | -0.96 | 0.25 | 0.78 | T | X |
GER Reg | 01-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.58 | -0.28 | -0.23 | B | 0.92 | 0.75 | 0.92 | B | X |
INT CF | 26-01-25 | 3 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 25-01-25 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 63%
Greifswalder FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 06-04-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | -0.75 | -0.22 | -0.16 | 0.80 | 1.25 | 0.96 | H | ||
GER Reg | 29-03-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | -0.45 | -0.31 | -0.36 | 1.00 | 0.25 | 0.82 | T | ||
GER Reg | 26-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.60 | -0.27 | -0.24 | 0.86 | 0.75 | 0.90 | X | ||
GER Reg | 16-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | -0.69 | -0.24 | -0.20 | 0.80 | 1 | -0.98 | X | ||
GER Reg | 12-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | -0.32 | -0.29 | -0.50 | 0.83 | -0.5 | 0.99 | T | ||
GER Reg | 09-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.75 | -0.21 | -0.16 | 0.95 | 1.5 | 0.81 | X | ||
GER Reg | 28-02-25 | 1 - 4 (1 - 2) | - | -0.49 | -0.30 | -0.33 | 0.79 | 0.25 | -0.97 | T | ||
GER Reg | 08-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | -0.57 | -0.29 | -0.26 | 0.96 | 0.75 | 0.86 | T | ||
GER Reg | 31-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.47 | -0.29 | -0.37 | 0.90 | 0.25 | 0.86 | X | ||
GER Reg | 28-01-25 | 4 - 1 (3 - 1) | - | -0.57 | -0.27 | -0.28 | 0.96 | 0.75 | 0.80 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:69% Tỷ lệ tài: 56%
Rot-Weiss Erfurt |
Rot-Weiss Erfurt |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 20-04-2025 | Khách | Chemnitzer | 8 Ngày |
GER Reg | 27-04-2025 | Chủ | VFC Plauen | 15 Ngày |
GER Reg | 04-05-2025 | Chủ | FSV luckenwalde | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 20-04-2025 | Chủ | VSG Altglienicke | 8 Ngày |
GER Reg | 27-04-2025 | Khách | FC Lokomotive Leipzig | 15 Ngày |
GER Reg | 04-05-2025 | Chủ | Eilenburg | 22 Ngày |