So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
-0.95
0.25
0.75
1.00
2.25
0.80
2.30
3.25
2.70
Live
-0.98
0.25
0.77
0.87
2.25
0.92
2.20
3.40
2.80
Run
0.80
-0.25
1.00
0.95
3
0.85
1.61
4.00
5.00
Mansion88Sớm
0.75
0
-0.99
0.78
2.25
0.98
2.18
3.15
2.90
Live
0.58
0
-0.82
0.85
2.25
0.91
2.12
3.15
3.05
Run
0.75
-0.25
-0.95
0.97
3
0.83
1.56
3.45
5.20

Bên nào sẽ thắng?

Fratria
ChủHòaKhách
Ludogorets Razgrad II
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FratriaSo Sánh Sức MạnhLudogorets Razgrad II
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 42%So Sánh Phong Độ58%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BUL Second League-14] Fratria
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2997132738341431.0%
143471422131821.4%
15636131621640.0%
602451320.0%
[BUL Second League-12] Ludogorets Razgrad II
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
29108113936381234.5%
15834281527753.3%
142571121111714.3%
622265833.3%

Thành tích đối đầu

Fratria            
Chủ - Khách
Ludogorets Razgrad IIFratria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BUL D202-09-242 - 0
(1 - 0)
7 - 1-0.53-0.32-0.27B0.890.500.87BH

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Fratria            
Chủ - Khách
PFC NesebarFratria
FratriaSpartak Pleven
CSKA Sofia BFratria
Pirin BlagoevgradFratria
FratriaSeptemvri 98 Tervel
Chernomorets OdessaFratria
FC Livyi BerehFratria
FratriaPFC Nesebar
Spartak VarnaFratria
FratriaSportist Svoge
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BUL D208-03-253 - 1
(1 - 0)
6 - 5---B--
BUL D201-03-250 - 2
(0 - 0)
3 - 4---B--
BUL D223-02-254 - 1
(3 - 0)
5 - 9-0.60-0.32-0.23B0.910.750.79BT
BUL D215-02-250 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.67-0.28-0.20H0.9610.74TX
INT CF08-02-252 - 2
(1 - 1)
- ---H--
INT CF04-02-252 - 1
(1 - 0)
- ---B--
INT CF01-02-253 - 0
(0 - 0)
- ---B--
INT CF25-01-252 - 0
(0 - 0)
- ---T--
INT CF18-01-252 - 1
(2 - 0)
5 - 6---B--
BUL D208-12-242 - 0
(2 - 0)
3 - 2-0.62-0.31-0.22T0.820.750.88TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%

Ludogorets Razgrad II            
Chủ - Khách
FC DobrudzhaLudogorets Razgrad II
Ludogorets Razgrad IILitex Lovech
FC Dunav RuseLudogorets Razgrad II
FC DobrudzhaLudogorets Razgrad II
Cherno More VarnaLudogorets Razgrad II
Ludogorets Razgrad IIStrumska Slava
Ludogorets Razgrad IICSKA 1948 Sofia II
Lokomotiv Gorna OryahovitsaLudogorets Razgrad II
Marek DupnitzaLudogorets Razgrad II
Ludogorets Razgrad IIEtar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BUL D204-03-250 - 0
(0 - 0)
11 - 3-0.76-0.25-0.140.891.250.81X
BUL D223-02-250 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.70-0.27-0.180.8010.90X
BUL D217-02-251 - 0
(0 - 0)
3 - 0-0.60-0.30-0.220.890.750.87X
INT CF08-02-250 - 2
(0 - 1)
4 - 4-----
INT CF29-01-254 - 0
(2 - 0)
5 - 7-----
BUL D213-12-244 - 0
(3 - 0)
6 - 0-0.70-0.27-0.180.8210.88T
BUL D209-12-242 - 1
(1 - 0)
3 - 7-0.57-0.31-0.270.760.50.94T
BUL D205-12-242 - 1
(1 - 1)
4 - 2-0.50-0.32-0.330.780.250.92T
BUL D230-11-243 - 2
(1 - 1)
9 - 1-0.60-0.30-0.210.900.750.80T
BUL D225-11-240 - 2
(0 - 1)
3 - 5-0.51-0.32-0.300.980.50.78X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

FratriaSo sánh số liệuLudogorets Razgrad II
  • 10Tổng số ghi bàn11
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.1
  • 18Tổng số mất bàn13
  • 1.8Trung bình mất bàn1.3
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Fratria
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
Ludogorets Razgrad II
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem9XemXem1XemXem9XemXem47.4%XemXem10XemXem52.6%XemXem8XemXem42.1%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Fratria
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Ludogorets Razgrad II
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem11XemXem2XemXem6XemXem57.9%XemXem13XemXem68.4%XemXem5XemXem26.3%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem8XemXem80%XemXem1XemXem10%XemXem
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
650183.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FratriaThời gian ghi bànLudogorets Razgrad II
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 17
    17
    0 Bàn
    7
    3
    1 Bàn
    1
    4
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    2
    10
    Bàn thắng H1
    7
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FratriaChi tiết về HT/FTLudogorets Razgrad II
  • 1
    4
    T/T
    1
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    14
    15
    H/H
    2
    1
    H/B
    1
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    5
    1
    B/B
ChủKhách
FratriaSố bàn thắng trong H1&H2Ludogorets Razgrad II
  • 0
    3
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    15
    17
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    5
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Fratria
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BUL D222-03-2025KháchPFK Montana7 Ngày
BUL D229-03-2025ChủYantra Gabrovo14 Ngày
BUL D202-04-2025KháchMinyor Pernik18 Ngày
Ludogorets Razgrad II
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BUL D222-03-2025ChủCSKA Sofia B7 Ngày
BUL D229-03-2025KháchSpartak Pleven14 Ngày
BUL D202-04-2025ChủPFC Nesebar18 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 31.0%Thắng34.5% [10]
  • [7] 24.1%Hòa27.6% [10]
  • [13] 44.8%Bại37.9% [11]
  • Chủ/Khách
  • [3] 10.3%Thắng6.9% [2]
  • [4] 13.8%Hòa17.2% [5]
  • [7] 24.1%Bại24.1% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    0.93 
  • TB mất điểm
    1.31 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.48 
  • TB mất điểm
    0.76 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    39
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    1.34
  • TB mất điểm
    1.24
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.97
  • TB mất điểm
    0.52
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 18.18%Hòa44.44% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [6] 54.55%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Fratria VS Ludogorets Razgrad II ngày 16-03-2025 - Thông tin đội hình