[IND DSD-] Royal Rangers FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 17 | 7 | 9 | 33.3% |
[IND DSD-] Sudeva Delhi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 8 | 8 | 33.3% |
Royal Rangers FC |
Chủ - Khách |
---|
Sudeva DelhiRoyal Rangers FC |
Sudeva DelhiRoyal Rangers FC |
Royal Rangers FCSudeva Delhi |
Sudeva DelhiRoyal Rangers FC |
Sudeva DelhiRoyal Rangers FC |
Royal Rangers FCSudeva Delhi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IND DSD | 11-12-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
IND DSD | 14-02-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 12 | -0.24 | -0.24 | -0.67 | H | 0.85 | -1.00 | 0.85 | B | X |
IND DSD | 01-12-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
IND DSD | 16-09-22 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
IND DSD | 09-08-22 | 5 - 3 (3 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | B | - | - | - | ||
IND DSD | 07-01-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 5 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Royal Rangers FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IND DSD | 12-02-25 | 3 - 3 (2 - 2) | 11 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
IND DSD | 21-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | -0.42 | -0.27 | -0.46 | H | 0.92 | 0 | 0.78 | H | X |
IND DSD | 11-12-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
IND DSD | 05-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | -0.32 | -0.28 | -0.60 | H | 0.75 | -0.75 | 0.85 | B | X |
IND DSD | 29-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
IND DSD | 21-11-24 | 0 - 7 (0 - 3) | 1 - 16 | -0.07 | -0.10 | -0.98 | T | 0.94 | -3 | 0.76 | T | T |
IND DSD | 16-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
IND DSD | 29-10-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 3 - 7 | -0.07 | -0.11 | -0.97 | T | 0.90 | -2.75 | 0.80 | T | T |
IND DSD | 23-10-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 7 - 6 | -0.48 | -0.27 | -0.40 | T | 0.92 | 0.25 | 0.78 | T | X |
IND DSD | 16-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 7 | -0.85 | -0.18 | -0.12 | B | 0.94 | 2 | 0.76 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Sudeva Delhi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IND DSD | 18-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
IND DSD | 13-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | -0.53 | -0.29 | -0.34 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | X | ||
IND DSD | 10-02-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.88 | -0.17 | -0.11 | 0.83 | 2 | 0.87 | X | ||
IND DSD | 27-01-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.69 | -0.24 | -0.22 | 0.75 | 1 | 0.95 | X | ||
IND DSD | 22-01-25 | 2 - 2 (2 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
IND DSD | 11-12-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
IND DSD | 04-12-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.87 | -0.20 | -0.14 | 0.70 | 1.75 | 0.90 | T | ||
IND DSD | 20-11-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 0 | -0.59 | -0.27 | -0.29 | 0.90 | 0.75 | 0.80 | H | ||
IND RC | 13-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
IND DSD | 30-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 7 | -0.44 | -0.27 | -0.44 | 0.85 | 0 | 0.85 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%
Royal Rangers FC |
Royal Rangers FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |