So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
0
0.75
0.90
2.75
0.80
2.48
3.40
2.22
Live
0.62
0
-0.93
0.94
2.5
0.76
2.23
3.35
2.49
Run
-0.88
0
0.69
-0.59
3.5
0.39
1.03
8.80
26.00
BET365Sớm
0.85
-0.25
0.95
0.95
2.5
0.85
2.20
3.40
2.75
Live
0.77
0
-0.98
0.80
2.25
1.00
2.35
3.25
2.62
Run
-0.93
0
0.72
-0.20
3.5
0.13
1.05
11.00
126.00
Mansion88Sớm
0.96
0
0.80
0.96
2.75
0.80
2.53
3.40
2.32
Live
0.73
0
-0.97
-0.96
2.5
0.72
2.29
3.15
2.72
Run
-0.96
0
0.80
-0.25
3.5
0.13
1.16
4.30
41.00
188betSớm
0.96
0
0.76
0.91
2.75
0.81
2.48
3.40
2.22
Live
0.63
0
-0.92
0.95
2.5
0.77
2.23
3.35
2.49
Run
-0.93
0
0.76
-0.26
3.5
0.08
1.02
10.50
26.00
SbobetSớm
0.96
0
0.78
0.99
2.75
0.75
2.49
3.00
2.28
Live
0.76
0
1.00
-0.99
2.5
0.75
2.31
2.99
2.60
Run
1.00
0
0.80
-0.24
3.5
0.10
1.15
4.43
36.00

Bên nào sẽ thắng?

Cyprus (w)
ChủHòaKhách
Georgia (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Cyprus (w)So Sánh Sức MạnhGeorgia (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 15%So Sánh Phong Độ85%
  • Tất cả
  • 1T 0H 9B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA WNL-] Cyprus (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
600611400.0%
[UEFA WNL-] Georgia (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6303411950.0%

Thành tích đối đầu

Cyprus (w)            
Chủ - Khách
Georgia (W)Cyprus (W)
Cyprus (W)Georgia (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFACW Q04-06-241 - 0
(1 - 0)
5 - 7-0.48-0.27-0.37B0.870.250.83BX
UEFACW Q31-05-240 - 2
(0 - 1)
5 - 3-0.50-0.29-0.33B0.770.250.99BX

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Cyprus (w)            
Chủ - Khách
Belarus (W)Cyprus (W)
Cyprus (W)Lithuania (W)
Georgia (W)Cyprus (W)
Cyprus (W)Georgia (W)
Lithuania (W)Cyprus (W)
Cyprus (W)Belarus (W)
Montenegro (W)Cyprus (W)
Cyprus (W)Azerbaijan (W)
Faroe Islands (W)Cyprus (W)
Cyprus (W)Montenegro (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFACW Q16-07-245 - 0
(2 - 0)
9 - 0---B--
UEFACW Q12-07-241 - 2
(1 - 1)
2 - 6-0.34-0.32-0.46B0.82-0.250.94BT
UEFACW Q04-06-241 - 0
(1 - 0)
5 - 7-0.48-0.27-0.37B0.870.250.83BX
UEFACW Q31-05-240 - 2
(0 - 1)
5 - 3-0.50-0.29-0.33B0.770.250.99BX
UEFACW Q09-04-241 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.47-0.29-0.36B0.900.250.86BX
UEFACW Q05-04-240 - 3
(0 - 2)
1 - 14-0.10-0.17-0.85B0.98-1.750.78BH
UEFA WNL05-12-232 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.83-0.19-0.11B0.961.750.86BX
UEFA WNL01-12-230 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.22-0.28-0.63B0.96-0.750.86BX
UEFA WNL31-10-230 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.37-0.31-0.44T0.75-0.25-0.99TX
UEFA WNL27-10-230 - 2
(0 - 1)
1 - 9-0.31-0.30-0.51B0.79-0.50.97BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:13% Tỷ lệ tài: 13%

Georgia (w)            
Chủ - Khách
Ireland (W)Georgia (W)
Georgia (W)Ireland (W)
Lithuania (W)Georgia (W)
Georgia (W)Belarus (W)
Georgia (W)Cyprus (W)
Cyprus (W)Georgia (W)
Belarus (W)Georgia (W)
Georgia (W)Lithuania (W)
Georgia (W)North Macedonia (W)
Georgia (W)North Macedonia (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFACW Q29-10-243 - 0
(2 - 0)
8 - 0---0.915.750.91X
UEFACW Q25-10-240 - 6
(0 - 1)
2 - 8---0.88-5.250.82T
UEFACW Q16-07-240 - 1
(0 - 0)
4 - 5-----
UEFACW Q12-07-240 - 2
(0 - 0)
3 - 3-0.10-0.19-0.830.80-1.750.96X
UEFACW Q04-06-241 - 0
(1 - 0)
5 - 7-0.48-0.27-0.37B0.870.250.83BX
UEFACW Q31-05-240 - 2
(0 - 1)
5 - 3-0.50-0.29-0.33B0.770.250.99BX
UEFACW Q09-04-243 - 0
(1 - 0)
11 - 1-0.97-0.10-0.050.9730.79X
UEFACW Q05-04-242 - 2
(2 - 1)
4 - 1-0.33-0.29-0.490.96-0.250.80T
INT FRL28-02-241 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.57-0.28-0.270.950.750.87X
INT FRL25-02-243 - 0
(0 - 0)
6 - 2-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

Cyprus (w)So sánh số liệuGeorgia (w)
  • 2Tổng số ghi bàn10
  • 0.2Trung bình ghi bàn1.0
  • 19Tổng số mất bàn16
  • 1.9Trung bình mất bàn1.6
  • 10.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 90.0%TL thua40.0%
Cyprus (w)Thời gian ghi bànGeorgia (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Cyprus (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA WNL04-04-2025ChủAndorra (W)38 Ngày
UEFA WNL08-04-2025KháchAndorra (W)42 Ngày
UEFA WNL30-05-2025Kháchmalta (W)94 Ngày
Georgia (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA WNL04-04-2025Chủmalta (W)38 Ngày
UEFA WNL08-04-2025Kháchmalta (W)42 Ngày
UEFA WNL30-05-2025KháchAndorra (W)94 Ngày

Cyprus (w) VS Georgia (w) ngày 26-02-2025 - Thông tin đội hình