[INT CF-] Diosgyori VTK II |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 8 | 4 | 16.7% |
[INT CF-] Slavia TU Kosice |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 17 | 6 | 33.3% |
Diosgyori VTK II |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Diosgyori VTK II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 15-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 08-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 01-02-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 27-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 17-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 10-11-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 1 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D3E | 27-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D3E | 06-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
HUN D3E | 22-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D3E | 08-09-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Slavia TU Kosice |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 08-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 05-02-25 | 5 - 1 (3 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 25-01-25 | 5 - 1 (4 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 10-01-25 | 5 - 1 (4 - 0) | 9 - 4 | -0.84 | -0.17 | -0.11 | 0.94 | 2 | 0.82 | T | ||
Slo D3 | 10-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 5 | -0.68 | -0.24 | -0.20 | 0.80 | 1 | 0.96 | X | ||
Slo D3 | 02-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Slo D3 | 27-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 9 | -0.76 | -0.21 | -0.15 | 0.93 | 1.5 | 0.83 | X | ||
Slo D3 | 20-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Slo D3 | 13-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 12 - 2 | -0.70 | -0.22 | -0.20 | 0.94 | 1.25 | 0.82 | X | ||
Slo D3 | 05-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%
Diosgyori VTK II |
Diosgyori VTK II |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |