So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
-0.25
0.96
0.85
2
0.95
3.10
2.87
2.23
Live
0.96
-0.5
0.86
0.95
2
0.85
4.25
2.87
1.86
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.95
-0.25
0.85
0.83
2
0.98
3.20
3.00
2.10
Live
-0.97
-0.25
0.78
0.90
2
0.90
3.80
3.10
1.90
Run
-0.63
0
0.47
-0.11
0.5
0.05
21.00
1.04
15.00
Mansion88Sớm
0.75
-0.25
-0.99
0.86
2
0.90
3.10
2.86
2.21
Live
-0.76
-0.25
0.56
0.87
2
0.93
4.50
3.05
1.75
Run
-0.65
0
0.35
0.95
1
0.75
6.50
1.35
3.86
188betSớm
0.87
-0.25
0.97
0.86
2
0.96
3.10
2.87
2.23
Live
0.97
-0.5
0.87
0.96
2
0.86
4.25
2.87
1.86
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.76
-0.25
-0.94
0.90
2
0.90
2.83
2.82
2.30
Live
-0.85
-0.25
0.69
0.92
2
0.90
3.80
2.99
1.90
Run
-0.88
0
0.58
-0.24
0.5
0.04
7.60
1.25
4.52

Bên nào sẽ thắng?

Olympique de Safi
ChủHòaKhách
FUS Rabat
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Olympique de SafiSo Sánh Sức MạnhFUS Rabat
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Botola Pro-8] Olympique de Safi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20857252629840.0%
9513131016955.6%
11344121613627.3%
614189716.7%
[Botola Pro-4] FUS Rabat
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
201055321735450.0%
1063122821460.0%
1042410914540.0%
6312541050.0%

Thành tích đối đầu

Olympique de Safi            
Chủ - Khách
Union Touarga Sport RabatOlympique de Safi
Union Touarga Sport RabatOlympique de Safi
Olympique de SafiUnion Touarga Sport Rabat
Olympique de SafiUnion Touarga Sport Rabat
Union Touarga Sport RabatOlympique de Safi
Union Touarga Sport RabatOlympique de Safi
Olympique de SafiUnion Touarga Sport Rabat
Union Touarga Sport RabatOlympique de Safi
Union Touarga Sport RabatOlympique de Safi
Olympique de SafiUnion Touarga Sport Rabat
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MAR D123-10-243 - 0
(1 - 0)
5 - 8-0.53-0.33-0.25B0.870.500.95BT
MAR D113-02-240 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.47-0.35-0.30H0.840.250.98TX
MAR D116-09-230 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.41-0.38-0.33H0.720.00-0.90HX
MAR D114-06-230 - 1
(0 - 0)
7 - 2-0.39-0.33-0.40B0.940.000.88BX
MOLE Cup31-03-230 - 0
(0 - 0)
2 - 1-0.47-0.35-0.30H0.820.251.00TX
MAR D115-01-232 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.46-0.36-0.29B0.870.250.95BT
MAR D125-02-222 - 1
(0 - 1)
3 - 1-0.35-0.36-0.41T-0.930.000.74TT
MAR D129-09-210 - 1
(0 - 0)
4 - 2-0.45-0.39-0.31T0.910.250.79TX
MAR D127-06-212 - 1
(1 - 1)
2 - 2-0.49-0.33-0.30B0.790.25-0.97BT
MAR D128-02-210 - 1
(0 - 1)
7 - 3-0.40-0.37-0.35B0.770.00-0.95BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Olympique de Safi            
Chủ - Khách
IRT Itihad de TangerOlympique de Safi
Olympique de SafiDHJ Difaa Hassani Jadidi
USM OujdaOlympique de Safi
Raja Casablanca AtlhleticOlympique de Safi
Renaissance Sportive de BerkaneOlympique de Safi
Olympique de SafiSCCM Chabab Mohamedia
Olympique de SafiMaghrib Association Tetouan
Olympique de SafiUTS Union Touarga Sport Rabat
Maghreb FezOlympique de Safi
Olympique de SafiHassania Agadir
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MAR D115-02-254 - 2
(2 - 1)
2 - 2-0.45-0.33-0.33B0.950.250.87BT
MAR D108-02-250 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.50-0.32-0.30H-0.990.50.75TX
MEC02-02-251 - 1
(0 - 0)
6 - 2---H--
MAR D130-01-251 - 1
(1 - 0)
6 - 4-0.56-0.33-0.24H0.800.5-0.98TH
MAR D123-01-252 - 2
(1 - 0)
4 - 6-0.68-0.28-0.17H0.9810.84TT
MAR D111-01-252 - 1
(2 - 0)
9 - 6-0.85-0.18-0.09T0.841.750.98TT
MAR D129-12-241 - 0
(0 - 0)
4 - 0-0.66-0.29-0.20T0.720.750.98TX
MAR D122-12-242 - 1
(2 - 0)
3 - 4-0.43-0.34-0.35T-0.970.250.73TT
MAR D115-12-240 - 1
(0 - 0)
1 - 0-0.44-0.34-0.34T-0.980.250.80TX
MAR D107-12-240 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.51-0.33-0.28H0.960.50.86TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

FUS Rabat            
Chủ - Khách
Union Touarga Sport RabatFAR Forces Armee Royales
Union Touarga Sport RabatRenaissance Sportive de Berkane
DHJ Difaa Hassani JadidiUnion Touarga Sport Rabat
Union Touarga Sport RabatRaja Casablanca Atlhletic
IRT Itihad de TangerUnion Touarga Sport Rabat
Union Touarga Sport RabatFC Sion
SCCM Chabab MohamediaUnion Touarga Sport Rabat
Union Touarga Sport RabatUTS Union Touarga Sport Rabat
Union Touarga Sport RabatCODM Meknes
Hassania AgadirUnion Touarga Sport Rabat
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MAR D115-02-252 - 1
(1 - 0)
6 - 9-0.43-0.33-0.35-0.940.250.76T
MAR D109-02-250 - 1
(0 - 1)
9 - 1-0.41-0.37-0.33-0.900.250.72X
MEC02-02-250 - 0
(0 - 0)
1 - 0-0.26-0.34-0.510.75-0.50.95X
MAR D126-01-252 - 1
(0 - 1)
3 - 1-0.48-0.33-0.310.810.25-0.99T
MAR D118-01-251 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.32-0.33-0.470.94-0.250.88X
INT CF10-01-251 - 0
(0 - 0)
- -----
MAR D103-01-250 - 2
(0 - 0)
2 - 10-0.10-0.21-0.840.92-1.50.78X
MAR D128-12-242 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.51-0.32-0.290.980.50.78H
MAR D123-12-245 - 1
(3 - 1)
5 - 2-0.65-0.29-0.190.760.75-0.94T
MAR D113-12-240 - 1
(0 - 1)
1 - 5-0.35-0.32-0.450.82-0.251.00X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 38%

Olympique de SafiSo sánh số liệuFUS Rabat
  • 12Tổng số ghi bàn15
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.5
  • 10Tổng số mất bàn5
  • 1.0Trung bình mất bàn0.5
  • 40.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 50.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Olympique de Safi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem10XemXem1XemXem10XemXem47.6%XemXem12XemXem57.1%XemXem8XemXem38.1%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
FUS Rabat
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem10XemXem0XemXem11XemXem47.6%XemXem10XemXem47.6%XemXem9XemXem42.9%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
Olympique de Safi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem4XemXem3XemXem14XemXem19%XemXem11XemXem52.4%XemXem8XemXem38.1%XemXem
10XemXem3XemXem0XemXem7XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
11XemXem1XemXem3XemXem7XemXem9.1%XemXem6XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
FUS Rabat
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem9XemXem2XemXem10XemXem42.9%XemXem14XemXem66.7%XemXem7XemXem33.3%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem9XemXem81.8%XemXem2XemXem18.2%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Olympique de SafiThời gian ghi bànFUS Rabat
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 19
    18
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    1
    5
    Bàn thắng H1
    3
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Olympique de SafiChi tiết về HT/FTFUS Rabat
  • 0
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    19
    19
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Olympique de SafiSố bàn thắng trong H1&H2FUS Rabat
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    19
    19
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Olympique de Safi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MAR D128-02-2025ChủFAR Forces Armee Royales6 Ngày
FUS Rabat
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MAR D128-02-2025ChủRenaissance Zmamra6 Ngày

Đội hình gần đây

Olympique de Safi
Đội hình (-)

Dữ liệu đang được cập nhật

Dự bị

Dữ liệu đang được cập nhật

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 40.0%Thắng50.0% [10]
  • [5] 25.0%Hòa25.0% [10]
  • [7] 35.0%Bại25.0% [5]
  • Chủ/Khách
  • [5] 25.0%Thắng20.0% [4]
  • [1] 5.0%Hòa10.0% [2]
  • [3] 15.0%Bại20.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    1.25 
  • TB mất điểm
    1.30 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.65 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.60
  • TB mất điểm
    0.85
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.10
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [5] 50.00%Hòa20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Olympique de Safi VS FUS Rabat ngày 23-02-2025 - Thông tin đội hình