[GRE Gamma Ethniki-] Anagennisi Karditsas |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 1 | 16 | 83.3% |
[GRE Gamma Ethniki-] Atromitos Palamas |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 9 | 4 | 16.7% |
Anagennisi Karditsas |
Chủ - Khách |
---|
Atromitos PalamasAnagenisi Karditsa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GRE D3 | 21-10-20 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Anagennisi Karditsas |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GRE D3 | 08-02-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
GRE D3 | 02-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
GRE D3 | 12-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 0 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
GRE D3 | 05-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 0 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
GGE | 15-12-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
GGE | 10-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 16-08-24 | 5 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GRE D2 | 22-05-24 | 2 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GRE D2 | 15-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
GRE D2 | 08-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.49 | -0.32 | -0.29 | H | -0.96 | 0.5 | 0.78 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 0%
Atromitos Palamas |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GRE D3 | 08-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 26-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 13-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
GRE Cup | 08-09-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
GRE Cup | 01-09-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GRE Cup | 03-09-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
GRE Cup | 31-08-22 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 06-02-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 30-01-22 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 12-12-21 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Anagennisi Karditsas |
Anagennisi Karditsas |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |