So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0
-0.98
0.92
2.75
0.88
2.27
3.50
2.54
Live
0.85
0.25
0.99
0.94
2.75
0.88
2.08
3.55
2.95
Run
-0.17
0.25
0.01
-0.19
2.5
0.01
1.01
13.50
16.50
BET365Sớm
0.80
0
1.00
1.00
2.75
0.80
2.35
3.40
2.60
Live
0.90
0.25
0.90
0.90
2.75
0.90
2.10
3.60
2.87
Run
0.90
0
0.90
-0.17
2.5
0.10
1.01
51.00
126.00
Mansion88Sớm
0.85
0.25
0.91
0.88
2.5
0.88
2.25
3.35
2.65
Live
0.72
0
-0.88
0.79
2.5
-0.97
2.20
3.35
2.74
Run
0.90
0
0.90
-0.30
2.5
0.17
1.50
3.90
5.10
188betSớm
0.81
0
-0.97
0.93
2.75
0.89
2.27
3.50
2.54
Live
0.86
0.25
1.00
0.95
2.75
0.89
2.08
3.55
2.95
Run
-0.16
0.25
0.02
-0.18
2.5
0.02
1.01
13.50
16.50
SbobetSớm
0.78
0
-0.96
0.94
2.75
0.86
2.27
3.15
2.60
Live
0.63
0
-0.79
0.96
2.75
0.86
2.10
3.26
2.94
Run
0.94
0
0.90
-0.25
2.5
0.11
1.01
9.40
44.00

Bên nào sẽ thắng?

Tukums-2000
ChủHòaKhách
Grobina
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Tukums-2000So Sánh Sức MạnhGrobina
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 70%So Sánh Đối Đầu30%
  • Tất cả
  • 7T 0H 3B
    3T 0H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LAT Higher League-7] Tukums-2000
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
5122685720.0%
2110424650.0%
301226180.0%
6114413416.7%
[LAT Higher League-10] Grobina
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
511371341020.0%
3111674933.3%
2002160100.0%
6141810716.7%

Thành tích đối đầu

Tukums-2000            
Chủ - Khách
GrobinaTukums-2000
GrobinaTukums-2000
GrobinaTukums-2000
Tukums-2000Grobina
Tukums-2000Grobina
GrobinaTukums-2000
Tukums-2000Grobina
GrobinaTukums-2000
GrobinaTukums-2000
Tukums-2000Grobina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF02-02-253 - 0
(3 - 0)
- ---B---
LAT D128-09-241 - 2
(1 - 2)
2 - 3-0.37-0.27-0.45T0.83-0.25-0.99TT
LAT D108-07-242 - 1
(1 - 0)
4 - 6-0.44-0.29-0.39B0.810.00-0.99BT
LAT D116-05-241 - 2
(0 - 0)
7 - 1-0.47-0.31-0.34B0.880.250.94BT
LAT D104-04-242 - 0
(1 - 0)
5 - 1-0.53-0.29-0.29T0.880.500.88TX
LAT D209-10-210 - 3
(0 - 1)
3 - 5---T---
LAT D204-08-216 - 0
(1 - 0)
- ---T---
LAT D210-11-193 - 8
(0 - 5)
- ---T---
LAT D207-09-190 - 1
(0 - 0)
- ---T---
LAT D201-06-199 - 0
(5 - 0)
2 - 0---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

Tukums-2000            
Chủ - Khách
Metta/LU RigaTukums-2000
FK LiepajaTukums-2000
BFC DaugavpilsTukums-2000
SuduvaTukums-2000
FK Zalgiris VilniusTukums-2000
Nomme JK KaljuTukums-2000
GrobinaTukums-2000
Tukums-2000Dziugas Telsiai
FK ValmieraTukums-2000
Tukums-2000FK Auda Riga
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D116-03-253 - 2
(1 - 2)
4 - 5-0.41-0.28-0.43B0.9800.86BT
LAT D112-03-250 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.73-0.22-0.17H0.891.250.93TX
LAT D107-03-253 - 0
(1 - 0)
6 - 8-0.59-0.25-0.27B0.880.750.88BX
INT CF22-02-250 - 1
(0 - 0)
- ---T--
INT CF15-02-255 - 0
(2 - 0)
7 - 5-0.82-0.17-0.13B0.801.750.96BT
INT CF12-02-252 - 1
(0 - 0)
- ---B--
INT CF02-02-253 - 0
(3 - 0)
- ---B--
INT CF29-01-252 - 2
(0 - 0)
- ---H--
LAT D109-11-242 - 3
(1 - 1)
5 - 6-0.87-0.14-0.10T0.882.250.96TT
LAT D103-11-240 - 3
(0 - 1)
3 - 9-0.19-0.22-0.69B0.75-1.250.95BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Grobina            
Chủ - Khách
FK LiepajaGrobina
GrobinaBFC Daugavpils
GrobinaJelgava
FK Tauras TaurageGrobina
Dziugas TelsiaiGrobina
GrobinaBanga Gargzdai
GrobinaTukums-2000
GrobinaFK Neptunas Klaipeda
GrobinaBabrungas
GrobinaBanga Gargzdai
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D116-03-254 - 1
(3 - 1)
7 - 3-0.68-0.24-0.190.8510.99T
LAT D111-03-253 - 2
(0 - 1)
3 - 6-0.40-0.30-0.410.9000.86T
LAT D106-03-251 - 1
(0 - 1)
3 - 9-0.51-0.30-0.320.980.50.78X
INT CF28-02-252 - 2
(2 - 0)
- -----
INT CF22-02-250 - 0
(0 - 0)
- -----
INT CF15-02-251 - 1
(1 - 0)
- -----
INT CF02-02-253 - 0
(3 - 0)
- ---B--
INT CF24-01-252 - 2
(0 - 0)
- -----
INT CF18-01-256 - 1
(0 - 0)
- -----
INT CF12-01-250 - 1
(0 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%

Tukums-2000So sánh số liệuGrobina
  • 9Tổng số ghi bàn19
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.9
  • 23Tổng số mất bàn14
  • 2.3Trung bình mất bàn1.4
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 60.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Tukums-2000
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
310233.3%Xem133.3%266.7%Xem
Grobina
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem266.7%133.3%Xem
Tukums-2000
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
320166.7%Xem133.3%266.7%Xem
Grobina
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
30030.0%Xem133.3%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Tukums-2000Thời gian ghi bànGrobina
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    0
    0 Bàn
    0
    2
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    2
    Bàn thắng H1
    0
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Tukums-2000Chi tiết về HT/FTGrobina
  • 0
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    0
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Tukums-2000Số bàn thắng trong H1&H2Grobina
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    1
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Tukums-2000
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D109-04-2025KháchFK Rigas Futbola skola4 Ngày
LAT D113-04-2025ChủRiga FC8 Ngày
LAT D118-04-2025KháchFK Auda Riga13 Ngày
Grobina
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D110-04-2025KháchSuper Nova5 Ngày
LAT D115-04-2025ChủFK Rigas Futbola skola10 Ngày
LAT D119-04-2025KháchRiga FC14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Tukums-2000
Grobina
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 20.0%Thắng20.0% [1]
  • [2] 40.0%Hòa20.0% [1]
  • [2] 40.0%Bại60.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [1] 20.0%Thắng0.0% [0]
  • [1] 20.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại40.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.20 
  • TB mất điểm
    1.60 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.40
  • TB mất điểm
    2.60
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.20
  • TB mất điểm
    1.40
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 20.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn20.00% [1]
  • [2] 40.00%Hòa20.00% [1]
  • [1] 20.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 20.00%Mất 2 bàn+ 60.00% [3]

Tukums-2000 VS Grobina ngày 05-04-2025 - Thông tin đội hình