So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
1
0.90
0.95
2.25
0.75
1.41
3.65
5.90
Live
0.82
1
0.88
0.95
2.25
0.75
1.46
3.55
5.50
Run
-0.24
0.25
0.06
-0.23
3.5
0.03
16.50
13.50
1.01
BET365Sớm
0.80
1.75
1.00
0.90
2.75
0.90
1.20
5.25
11.00
Live
1.00
1.25
0.80
0.95
2.5
0.85
1.44
3.80
6.25
Run
0.27
0
-0.39
-0.17
3.5
0.10
67.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
-
-
-
0.75
2.25
0.95
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.34
0
-0.64
-0.22
3.5
0.07
23.00
5.10
1.10
188betSớm
0.81
1
0.91
0.96
2.25
0.76
1.41
3.65
5.90
Live
0.75
1
0.97
0.96
2.25
0.76
1.46
3.55
5.50
Run
-0.23
0.25
0.07
-0.22
3.5
0.04
16.50
13.50
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Wuhan Jianghan(W)
ChủHòaKhách
Liaoning Shenbei Hefeng(W)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Wuhan Jianghan(W)So Sánh Sức MạnhLiaoning Shenbei Hefeng(W)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Phong Độ62%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    8T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN Women's Super League-9] Wuhan Jianghan(W)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
302136290.0%
302136250.0%
000000011%
6213128733.3%
[CHN Women's Super League-4] Liaoning Shenbei Hefeng(W)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4211417450.0%
00000008%
4211417250.0%
660014418100.0%

Thành tích đối đầu

Wuhan Jianghan(W)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Wuhan Jianghan(W)            
Chủ - Khách
Shanghai Jiading Huilong (W)Wuhan Jianghan (W)
Wuhan Jianghan (W)Hangzhou YinHang (W)
Changchun Masses Properties (W)Wuhan Jianghan (W)
Wuhan Jianghan (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Sabah FA (W)Wuhan Jianghan (W)
Wuhan Jianghan (W)Abu Dhabi CC (W)
Wuhan Jianghan (W)ShanXi zhidan (W)
Wuhan Jianghan (W)Shanghai RCB (W)
Changchun Masses Properties (W)Wuhan Jianghan (W)
Beijing Yuhong Xiushan (W)Wuhan Jianghan (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHN WC28-10-241 - 1
(0 - 1)
- ---H--
CHN WC25-10-242 - 0
(2 - 0)
- ---T--
CHN WC22-10-243 - 1
(0 - 1)
- ---B--
Asian w Cup09-10-240 - 2
(0 - 1)
3 - 5-0.35-0.28-0.52B0.78-0.50.92BX
Asian w Cup06-10-240 - 7
(0 - 3)
0 - 13-0.06-0.11-0.98T0.78-2.750.92TT
Asian w Cup03-10-241 - 2
(1 - 0)
6 - 0-0.86-0.19-0.10B0.801.750.90TT
CWPL28-09-241 - 0
(0 - 0)
15 - 1---T--
CWPL21-09-243 - 1
(1 - 0)
- -0.49-0.34-0.32T0.800.250.90TT
CWPL14-09-241 - 0
(1 - 0)
12 - 14---B--
CWPL07-09-240 - 3
(0 - 2)
3 - 5-0.17-0.27-0.71T0.90-10.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 80%

Liaoning Shenbei Hefeng(W)            
Chủ - Khách
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Liaoning Shenbei Hefeng (W)Dalian Professional W
Liaoning Shenbei Hefeng (W)Guangxi Pingguo Beinong W
Liaoning Shenbei Hefeng (W)Sichuan (W)
Beijing Normal University (W)Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Hebei (W)Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Qingdao West (W)Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Liaoning Shenbei Hefeng (W)Shanghai Shenhua W
Liaoning Shenbei Hefeng (W)Dalian Professional W
Yunnan Jiashijing WLiaoning Shenbei Hefeng (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHN WC25-02-250 - 1
(0 - 0)
3 - 1-----
CLW10-09-243 - 0
(3 - 0)
- -----
CLW07-09-242 - 1
(1 - 1)
- -----
CLW04-09-241 - 0
(0 - 0)
- -0.77-0.23-0.150.751.250.95X
CLW16-08-242 - 5
(0 - 3)
- -----
CLW13-08-241 - 2
(0 - 0)
- -----
CLW10-08-240 - 1
(0 - 0)
- -----
CLW07-08-241 - 1
(1 - 1)
- -----
CLW20-06-240 - 0
(0 - 0)
- -----
CLW17-06-240 - 1
(0 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 0%

Wuhan Jianghan(W)So sánh số liệuLiaoning Shenbei Hefeng(W)
  • 19Tổng số ghi bàn17
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.7
  • 10Tổng số mất bàn5
  • 1.0Trung bình mất bàn0.5
  • 50.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Wuhan Jianghan(W)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Liaoning Shenbei Hefeng(W)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Wuhan Jianghan(W)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Liaoning Shenbei Hefeng(W)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem00.0%1100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Wuhan Jianghan(W)Thời gian ghi bànLiaoning Shenbei Hefeng(W)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Wuhan Jianghan(W)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CWPL12-03-2025ChủBeijing Yuhong Xiushan (W)4 Ngày
CWPL15-03-2025ChủShanghai RCB (W)7 Ngày
CWPL23-03-2025KháchHenan Wanxianshan (W)15 Ngày
Liaoning Shenbei Hefeng(W)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CWPL12-03-2025KháchHenan Wanxianshan (W)4 Ngày
CWPL15-03-2025KháchShandong Ticai (W)7 Ngày
CWPL22-03-2025KháchJiangsu Wuxi (W)14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng50.0% [2]
  • [2] 66.7%Hòa25.0% [2]
  • [1] 33.3%Bại25.0% [1]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng50.0% [2]
  • [2] 66.7%Hòa25.0% [1]
  • [1] 33.3%Bại25.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+25.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn25.00% [1]
  • [2] 66.67%Hòa25.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn25.00% [1]
  • [1] 33.33%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Wuhan Jianghan(W) VS Liaoning Shenbei Hefeng(W) ngày 08-03-2025 - Thông tin đội hình