[CHN Women's Super League-9] Wuhan Jianghan(W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 6 | 2 | 9 | 0.0% |
3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 6 | 2 | 5 | 0.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | % |
6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 8 | 7 | 33.3% |
[CHN Women's Super League-4] Liaoning Shenbei Hefeng(W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 1 | 7 | 4 | 50.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | % |
4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 1 | 7 | 2 | 50.0% |
6 | 6 | 0 | 0 | 14 | 4 | 18 | 100.0% |
Wuhan Jianghan(W) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Wuhan Jianghan(W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHN WC | 28-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
CHN WC | 25-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CHN WC | 22-10-24 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Asian w Cup | 09-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | -0.35 | -0.28 | -0.52 | B | 0.78 | -0.5 | 0.92 | B | X |
Asian w Cup | 06-10-24 | 0 - 7 (0 - 3) | 0 - 13 | -0.06 | -0.11 | -0.98 | T | 0.78 | -2.75 | 0.92 | T | T |
Asian w Cup | 03-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 0 | -0.86 | -0.19 | -0.10 | B | 0.80 | 1.75 | 0.90 | T | T |
CWPL | 28-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 15 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
CWPL | 21-09-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | -0.49 | -0.34 | -0.32 | T | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | T |
CWPL | 14-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 12 - 14 | - | - | - | B | - | - | |||
CWPL | 07-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 5 | -0.17 | -0.27 | -0.71 | T | 0.90 | -1 | 0.80 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 80%
Liaoning Shenbei Hefeng(W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHN WC | 25-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 10-09-24 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 07-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 04-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.77 | -0.23 | -0.15 | 0.75 | 1.25 | 0.95 | X | ||
CLW | 16-08-24 | 2 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 13-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 10-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 07-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 20-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 17-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 0%
Wuhan Jianghan(W) |
Wuhan Jianghan(W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CWPL | 12-03-2025 | Chủ | Beijing Yuhong Xiushan (W) | 4 Ngày |
CWPL | 15-03-2025 | Chủ | Shanghai RCB (W) | 7 Ngày |
CWPL | 23-03-2025 | Khách | Henan Wanxianshan (W) | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CWPL | 12-03-2025 | Khách | Henan Wanxianshan (W) | 4 Ngày |
CWPL | 15-03-2025 | Khách | Shandong Ticai (W) | 7 Ngày |
CWPL | 22-03-2025 | Khách | Jiangsu Wuxi (W) | 14 Ngày |