[ENG-S Division One-] Tavistock AFC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 14 | 7 | 33.3% |
[ENG-S Division One-] Bristol Manor Farm |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 6 | 6 | 7 | 16.7% |
Tavistock AFC |
Chủ - Khách |
---|
Tavistock AFCBristol Manor Farm |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG SD1 | 25-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Tavistock AFC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG SD1 | 12-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | -0.45 | -0.29 | -0.41 | H | 0.75 | 0 | 0.95 | H | X |
ENG SD1 | 06-11-24 | 5 - 1 (3 - 1) | 7 - 7 | -0.52 | -0.27 | -0.36 | B | 0.94 | 0.5 | 0.76 | B | T |
ENG FAT | 26-10-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG SD1 | 08-10-24 | 1 - 4 (1 - 3) | 4 - 6 | -0.41 | -0.29 | -0.46 | B | 0.96 | 0 | 0.74 | B | T |
ENG FAT | 05-10-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAT | 21-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAT | 07-09-24 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAC | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 17-07-24 | 0 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG SD1 | 25-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Bristol Manor Farm |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG SD1 | 11-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 19-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 8 | -0.47 | -0.28 | -0.40 | 0.95 | 0.25 | 0.75 | X | ||
ENG SD1 | 12-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | -0.54 | -0.28 | -0.33 | 0.84 | 0.5 | 0.86 | X | ||
ENG FAT | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 23-10-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 8 | -0.36 | -0.26 | -0.50 | 0.88 | -0.25 | 0.82 | T | ||
ENG FAT | 05-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 21-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 07-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 06-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 01-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | -0.43 | -0.27 | -0.40 | 0.83 | 0 | 0.99 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
Tavistock AFC |
Tavistock AFC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |