[MFA-] West Zone United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 14 | 5 | 16.7% |
[MFA-] Kenkre U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 7 | 10 | 50.0% |
West Zone United |
Chủ - Khách |
---|
Kenkre U19West Zone United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IME L1 | 06-02-19 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
West Zone United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IM SD | 02-10-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
IM SD | 23-09-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 10 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
IM SD | 08-09-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 1 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
IM SD | 09-02-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
IM SD | 05-02-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
IM SD | 29-01-24 | 0 - 4 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
IM SD | 21-12-23 | 0 - 4 (0 - 3) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
IM SD | 14-12-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 0 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
IME L1 | 03-03-20 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
IME L1 | 26-02-20 | 2 - 4 (1 - 2) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kenkre U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IM SD | 11-09-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
IM SD | 03-09-24 | 0 - 5 (0 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
IM SD | 01-12-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
IM SD | 16-11-23 | 0 - 4 (0 - 3) | 0 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
IM SD | 27-10-23 | 2 - 2 (0 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
IME L1 | 12-03-20 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
IME L1 | 08-03-20 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
IME L1 | 28-02-20 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
IME L1 | 24-01-20 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
IME L1 | 16-01-20 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
West Zone United |
West Zone United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |