[UZB D1B-] Buxoro University |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 10 | 50.0% |
[UZB D1B-] Qumqo rg on FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 13 | 4 | 16.7% |
Buxoro University |
Chủ - Khách |
---|
Qumqo rg on FCBuxoro University |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UZB D1B | 06-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Buxoro University |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UZB D1B | 27-09-24 | 3 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
UZB D1B | 21-09-24 | 2 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
UZB D1B | 14-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
UZB D1B | 07-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
UZB D1B | 26-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
UZB D1B | 21-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
UZB D1B | 12-08-24 | 4 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
UZB D1B | 30-06-24 | 3 - 9 (0 - 6) | - | - | - | - | T | - | - | |||
UZB D1B | 24-06-24 | 6 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
UZB D1B | 18-06-24 | 3 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Qumqo rg on FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UZB D1B | 28-09-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1B | 21-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1B | 08-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1B | 21-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1B | 13-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1B | 06-08-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1B | 30-06-24 | 2 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1B | 24-06-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1B | 18-06-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1B | 12-06-24 | 4 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Buxoro University |
Buxoro University |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |