Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | sebastian ribot | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | vino barclett | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | lester joseph | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
11 | ridel stanislas | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Josh Solomon-Davies | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Caniggia Elva | Tiền đạo | 6 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
6 | melvin doxilly | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | darren donaie | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | leaus henville | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | kurt frederick | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Sébastien Raphose | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jonas Smith | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jean-Baptiste Leo | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Belony Dumas | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |