Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Abdoul Zanne | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Enes Sali | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.56 | ![]() |
- | Nick Mendonca | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.77 | |
- | alejandro urzua | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.72 | |
- | Anthony Ramirez | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.56 | |
- | Malachi molina | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.84 | |
- | Nico Gordon | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.27 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Chris Rindov | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.67 | ![]() |
- | Ethan Bryant | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.89 | |
- | Danny Flores | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.46 | |
- | Macielo Tschantret | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
- | Carson Klein | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.87 | ![]() ![]() |
- | Roberto Avila | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 7.89 | ![]() ![]() |