Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | L. Scarpelli | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.07 | |
- | H. Breslin | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.04 | ![]() |
- | Isabel Cox | Tiền đạo | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.59 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Jeannette Yango | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.66 | |
- | Mariah Lee | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.89 | ![]() |
- | Jennifer cudjoe | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Claire Constant | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.45 | |
- | charlotte estcourt | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Morgan Aquino | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.38 | |
- | Katrina Jacqueline Giroud | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 |