Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[BRA U20 Cup-] Atletico Paranaense (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 5 | 11 | 50.0% |
[BRA U20 Cup-] Brusque U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 10 | 7 | 33.3% |
Atletico Paranaense (Youth) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Atletico Paranaense (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra CUU20 | 20-09-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Bra YL | 11-09-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 11 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
Bra YL | 29-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
Bra YL | 21-08-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Bra YL | 14-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Bra YL | 07-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
Bra YL | 31-07-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Bra YL | 28-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Bra YL | 24-07-24 | 4 - 3 (1 - 1) | 6 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
BNY | 20-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 18 - 2 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Brusque U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 05-07-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 21-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 18-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 07-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 30-05-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 26-05-24 | 2 - 4 (2 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 13-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 01-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 21-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 13-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Atletico Paranaense (Youth) |
Atletico Paranaense (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |