Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Richard Sánchez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.08 | |
17 | Juan Agudelo | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.63 | |
- | Kendall Burks | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
- | Sofiane Djeffal | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.18 | |
7 | Luke Haakenson | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.87 | |
- | Luis Solignac | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.12 | ![]() |
- | H. Mbongue | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.72 | ![]() |
- | Richard Windbichler | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Christian Volesky | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.87 | |
16 | gerold ngnepi siaha | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Grant Robinson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.65 | |
- | Anthony Orendain | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | Max Glasser | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Carlos Guzman | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.86 | |
- | Kai Greene | Hậu vệ | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.97 | ![]() |
99 | xavi gnaulati | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.67 | |
13 | Mobi Fehr | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.25 | ![]() |