[ICE League Cup C-] Ymir |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 26 | 16 | 10 | 50.0% |
[ICE League Cup C-] Arborg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 25 | 3 | 13 | 66.7% |
Ymir |
Chủ - Khách |
---|
YmirKRIA |
IH HafnarfjordurYmir |
YmirThorlakur |
EllidiYmir |
YmirReynir Sandgerdi |
YmirUMF Vidir |
Kari AkranesYmir |
YmirIH Hafnarfjordur |
KormakurYmir |
YmirAugnablik Kopavogur |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE LCC | 19-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 11 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
ICE CUP | 12-04-24 | 3 - 3 (3 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
ICE CUP | 04-04-24 | 11 - 0 (6 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D3 | 16-09-23 | 6 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D3 | 08-09-23 | 3 - 5 (1 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D3 | 31-08-23 | 4 - 1 (1 - 0) | 1 - 7 | -0.26 | -0.24 | -0.65 | T | 0.76 | -1 | 0.94 | T | T |
LCE D3 | 26-08-23 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D3 | 20-08-23 | 4 - 3 (2 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D3 | 16-08-23 | 7 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D3 | 11-08-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.31 | -0.25 | -0.56 | H | 0.97 | -0.5 | 0.79 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Arborg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE LCC | 19-04-24 | 0 - 5 (0 - 4) | 11 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ICE CUP | 13-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
ICE CUP | 06-04-24 | 12 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE LCC | 25-02-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 07-09-23 | 5 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 31-08-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 24-08-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.42 | -0.25 | -0.45 | 0.99 | 0 | 0.83 | X | ||
LCE D4 | 17-08-23 | 0 - 6 (0 - 5) | 1 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 10-08-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | -0.52 | -0.26 | -0.36 | 0.92 | 0.5 | 0.78 | T | ||
LCE D4 | 01-08-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 6 | -0.48 | -0.26 | -0.38 | 0.90 | 0.25 | 0.86 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 33%
Ymir |
Ymir |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |